Vi phạm hợp đồng lao động là một trong những tranh chấp phổ biến nhất trong quan hệ lao động. Khi không thể giải quyết bằng con đường thương lượng, các bên liên quan thường phải nhờ đến sự can thiệp của Tòa án. Dưới đây là những thông tin chi tiết về thủ tục khởi kiện vụ án vi phạm hợp đồng lao động tại Tòa án.

Hợp đồng lao động

Hợp đồng lao động

Mục lục  ẩn 

1 Quyền khởi kiện của các bên trong tranh chấp hợp đồng lao động

1.1 Điều kiện về chủ thể khởi kiện

1.2 Điều kiện về thủ tục hòa giải

1.3 Về thời hiệu yêu cầu tòa án giải quyết

2 Thủ tục khởi kiện các vụ án liên quan đến hợp đồng lao động tại Tòa án

2.1 Chuẩn bị hồ sơ khởi kiện

2.2 Nộp đơn khởi kiện

2.3 Xử lý đơn khởi kiện

2.4 Quyết định của tòa án

Quyền khởi kiện của các bên trong tranh chấp hợp đồng lao động

Điều kiện về chủ thể khởi kiện

Theo Điều 69 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, chủ thể khởi kiện phải đáp ứng các yêu cầu về năng lực pháp luật tố tụng dân sự và năng lực hành vi tố tụng dân sự khi thực hiện quyền khởi kiện trong tranh chấp lao động.

Đối với đương sự từ đủ 15 tuổi đến chưa đủ 18 tuổi tham gia lao động theo hợp đồng lao động, họ được quyền tự mình tham gia tố tụng về các vấn đề liên quan đến quan hệ lao động. Trong trường hợp này, Tòa án có thể triệu tập người đại diện hợp pháp của họ tham gia tố tụng.

Điều kiện về thủ tục hòa giải

Hòa giải là điều kiện tiên quyết trước khi khởi kiện trong các tranh chấp lao động. Theo khoản 1 Điều 188 Bộ luật Lao động 2019, các tranh chấp lao động phải thực hiện thủ tục hòa giải trước khi yêu cầu khởi kiện tại Tòa án, trừ các trường hợp sau:

  • Tranh chấp về xử lý kỷ luật lao động theo hình thức sa thải hoặc chấm dứt hợp đồng lao động đơn phương.
  • Tranh chấp về bồi thường thiệt hại, trợ cấp khi chấm dứt hợp đồng lao động.
  • Tranh chấp giữa người giúp việc gia đình và người sử dụng lao động.
  • Tranh chấp liên quan đến bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp hoặc bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp.
  • Tranh chấp về bồi thường giữa người lao động và doanh nghiệp đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng.
  • Tranh chấp giữa người lao động thuê lại và người sử dụng lao động thuê lại.

Trong các trường hợp không bắt buộc phải hòa giải, hoặc khi hòa giải không được thực hiện trong thời hạn quy định, hoặc hòa giải không thành, các bên tranh chấp có quyền khởi kiện tại Tòa án để giải quyết.

Về thời hiệu yêu cầu tòa án giải quyết

Thời hiệu khởi kiện là khoảng thời gian pháp luật quy định để một bên yêu cầu Tòa án giải quyết tranh chấp. Điều này rất quan trọng để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên.

  • Tranh chấp lao động cá nhân: Thời hiệu yêu cầu giải quyết là 01 năm kể từ ngày phát hiện hành vi vi phạm quyền và lợi ích hợp pháp (khoản 3 Điều 190 Bộ luật Lao động 2019).
  • Tranh chấp lao động tập thể về quyền: Thời hiệu cũng là 01 năm kể từ ngày phát hiện hành vi vi phạm quyền hợp pháp (khoản 3 Điều 194 Bộ luật Lao động 2019).

Thời điểm xác định khi đương sự biết về quyền và lợi ích của mình bị xâm phạm dựa trên các chứng cứ và tình tiết khách quan của vụ án. Nếu đương sự không thể khởi kiện đúng thời hiệu do sự kiện bất khả kháng hoặc trở ngại khách quan, thì thời gian diễn ra các sự kiện này không tính vào thời hiệu khởi kiện.

Thủ tục khởi kiện các vụ án liên quan đến hợp đồng lao động tại Tòa án

Chuẩn bị hồ sơ khởi kiện

Hồ sơ khởi kiện bao gồm:

Đơn khởi kiện:

  • Trong đơn khởi kiện, cần nêu rõ nội dung tranh chấp một cách chi tiết và cụ thể, đồng thời phải chỉ ra những yêu cầu cụ thể của mình đối với việc giải quyết tranh chấp.
  • Đơn khởi kiện cần được căn cứ pháp lý cho từng yêu cầu, tức là phải nêu rõ các quy định của pháp luật mà người khởi kiện cho rằng đã bị vi phạm.
  • Đơn khởi kiện phải có chữ ký và đóng dấu của người khởi kiện để xác nhận tính xác thực và cam kết với nội dung đề xuất.
  • Kèm theo đơn khởi kiện cần có bản sao chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân của người khởi kiện để xác định danh tính và quyền lợi của họ.

Hợp đồng lao động và các văn bản liên quan: Để minh chứng cho nội dung tranh chấp, người khởi kiện cần kèm theo bản sao hợp đồng lao động và tất cả các văn bản liên quan đến tranh chấp, như quyết định ký kết hợp đồng, quy định nội bộ của doanh nghiệp, thông báo, biên bản ghi nhận các vi phạm (nếu có), v.v.

Các bằng chứng khác: Nếu có, người khởi kiện cần cung cấp các bằng chứng khác liên quan đến tranh chấp, như bằng chứng về việc bị kỷ luật, bằng chứng về việc không được cung cấp các quyền lợi theo hợp đồng lao động, bằng chứng về việc phân biệt đối xử,…

Nộp đơn khởi kiện

Sau khi đã thực hiện đầy đủ các bước chuẩn bị và đáp ứng đầy đủ điều kiện khởi kiện, người khởi kiện có thể tiến hành nộp đơn khởi kiện qua đường bưu điện hoặc trực tiếp tại tòa án.

Xử lý đơn khởi kiện

Tòa án sẽ tiến hành xem xét đơn khởi kiện và quyết định có thụ lý vụ án hay không. Quyết định này dựa trên các tiêu chí như tính chất của tranh chấp, thẩm quyền của Tòa án, và các quy định của pháp luật. Nếu Tòa án quyết định thụ lý vụ án, họ sẽ thông báo cho cả người lao động và người sử dụng lao động về quyết định này.

Tòa án sẽ tiến hành tổ chức phiên tòa để giải quyết tranh chấp lao động. Phiên tòa này là cơ hội để cả hai bên trình bày lập luận, trình bày bằng chứng và chứng minh quan điểm của mình trước Tòa án. Tòa án sẽ dựa trên các bằng chứng và lập luận từ cả hai bên để đưa ra quyết định cuối cùng về tranh chấp lao động này.

Quyết định của tòa án

Sau khi hoàn thành quá trình xét xử, Tòa án sẽ ra quyết định giải quyết tranh chấp. Quyết định này có tính chất pháp lý và đưa ra để giải quyết các vấn đề tranh chấp giữa các bên liên quan. Quyết định của Tòa án có hiệu lực pháp luật từ thời điểm được công bố. Điều này có nghĩa là các bên liên quan phải tuân thủ và chấp hành quyết định của Tòa án mà không được phép có hành động gì vi phạm quyết định đó.

Đương sự và các bên liên quan phải chấp hành quyết định của Tòa án mà không có sự trì hoãn hoặc phản kháng. Nếu có bất kỳ tranh chấp nào về quyết định, người liên quan có thể sử dụng các biện pháp pháp lý để xem xét lại quyết định đó.

Trong một số trường hợp, đương sự có quyền tiến hành phúc thẩm để yêu cầu Tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền khác xem xét lại quyết định của Tòa án nếu họ cho rằng quyết định đó không công bằng hoặc có sai sót về mặt pháp lý.

hình ảnh

https://ladefense.vn/thu-tuc-khoi-kien-vu-an-vi-pham-hop-dong-lao-dong/