Dưới đây là tổng hợp những biệt danh ngộ nghĩnh và đáng yêu với nhiều ý nghĩa sâu sắc mà bạn có thể đặt cho những người thân yêu của mình, đặc biệt là chính mình. Mối quan hệ của bạn sẽ trở nên thân thiết và gần gũi hơn rất nhiều nhờ những biệt danh này.
Biệt danh thường được dành cho những người mà bạn thân quen và những người có tầm quan trọng đặc biệt đối với bạn. Chúng không nên được sử dụng trong các tình huống chẳng hạn như khi gặp gỡ những người mới …
Biệt danh tiếng anh cho người yêu
Nhiều cặp đôi đặt biệt danh cho người yêu của mình bằng những cái tên ngộ nghĩnh mà mình thích tùy thuộc vào đặc điểm của người yêu khi họ đang yêu. Nếu bạn thích những cái tên tiếng Anh có ý nghĩa, danh sách những biệt danh tiếng anh hay dưới đây có thể sử dụng được cho cả bạn trai và bạn gái.
- Amore mio: người tôi yêu.
- Aneurin: Người yêu thương
- Agnes: Tinh khiết, nhẹ nhàng
- Belle: hoa khôi
- Beloved: yêu dấu.
- Candy: kẹo
- Cuddle bug: chỉ một người thích được ôm ấp
- Dearie: người yêu dấu.
- Darling/deorling: cục cưng
- Everything: tất cả mọi thứ
- Erastus: Người yêu dấu
- Erasmus: Được trân trọng
- Grainne: Tình yêu
- Honey: Mật ong
- Honey Badger: người bán mật ong, ngoại hình dễ thương.
- Honey bee: ong mật, siêng năng, cần cù.
- Honey buns: bánh bao ngọt ngào.
- Hot Stuff: quá nóng bỏng.
- Hugs McGee: cái ôm ấm áp.
- Kiddo: đáng yêu, chu đáo.
- Lover: người yêu.
- Lovie: người yêu
- Luv: người yêu
- Laverna: Mùa xuân
- Love bug: tình yêu của bạn vô cùng dễ thương
- Mon coeur: trái tim của bạn.
- Mon coeur: trái tim của bạn.
- My apple: quả táo của em/anh.
- Mi amor: tình yêu của tôi.
- Nemo: không bao giờ đánh mất.
- Sweetheart: trái tim ngọt ngào
- Sweet pea: rất ngọt ngào.
- Sweetie: kẹo/ cưng
- Sugar: ngọt ngào
- Soul mate: anh/em là định mệnh.
- Snoochie Boochie: quá dễ thương.
- Snuggler: ôm ấp.
- Sunny hunny: mang đến ánh nắng và ngọt ngào như mật ong.
- Poppet: hình múa rối
- Quackers: dễ thương nhưng hơi khó hiểu.
- Tesoro: trái tim ngọt ngào.
- Twinkie: Tên của một loại kem
- Zelda: Hạnh phúc
Biệt danh tiếng anh cho con trai, con gái của bạn
Ngoài tên chính thức trong giấy khai sinh, hầu hết các bậc cha mẹ hiện nay đều đặt biệt danh cho con mình. Dưới đây là danh sách các biệt danh gần gũi cũng như các biệt danh có ý nghĩa sâu sắc mà cha mẹ gửi gắm những mong muốn về những điều tốt đẹp nhất cho con cái của bạn.
- Almira: Công chúa
- Aurora: Bình minh
- Azura: Bầu trời xanh
- Baby/babe: bé con
- Babylicious người bé bỏng .
- Bebe tifi: cô gái bé bỏng ở Haitian creole.
- Bernice: Người mang lại chiến thắng
- Bianca / Blanche: Trắng, thánh thiện
- Binky: rất dễ thương.
- Binky: rất dễ thương.
- Boo: một ngôi sao
- Bridget: Sức mạnh, quyền lực
- Bug Bug: đáng yêu.
- Bun: ngọt ngào, bánh sữa nhỏ, bánh nho.
- Bunny: thỏ
- Calantha: Hoa nở rộ
- Calliope: Khuôn mặt xinh đẹp
- Captain: đội trưởng.
- Champ: nhà vô địch trong lòng bạn.
- Chickadee: chim
- Christabel: Người Công giáo xinh đẹp
- Cleopatra: Vinh quang của cha
- Cuddle bear: ôm chú gấu.
- Delwyn: Xinh đẹp, được phù hộ
- Dewdrop: giọt sương.
- Dilys: Chân thành, chân thật
- Dollface: gương mặt như búp bê, xinh đẹp và hoàn hảo.
- Doris: Xinh đẹp
- Dreamboat: con thuyền ước mơ
- Drusilla: Mắt long lanh như sương
- Dumpling: bánh bao
- Eira: Tuyết
- Eirlys: Hạt tuyết
- Ermintrude: Được yêu thương trọn vẹn
- Ernesta: Chân thành, nghiêm túc
- Esperanza: Hy vọng
- Eudora: Món quà tốt lành
- Fallon: Người lãnh đạo
- Farah: Niềm vui, sự hào hứng
- Felicity: Vận may tốt lành
- Flame: ngọn lửa
- Freckles: có tàn nhang trên mặt nhưng vẫn rất đáng yêu.
- Fuzzy bear: chàng trai trìu mến
- Gem: viên đá quý.
- Gladiator: đấu sĩ.
- Glenda: Trong sạch, thánh thiện, tốt lành
- Godiva: Món quà của Chúa
- Gwyneth: May mắn, hạnh phúc
- Hebe: Trẻ trung
- Heulwen: Ánh mặt trời
- Jena: Chú chim nhỏ
- Jewel: viên đá quý.
- Jocelyn: Nhà vô địch
- Joy: niềm vui
- Kane: Chiến binh
- Kaylin: Người xinh đẹp và mảnh dẻ
- Kelsey: Con thuyền (mang đến) thắng lợi
- Keva: Mỹ nhân, duyên dáng
- Kitten: chú mèo con.
- Ladonna: Tiểu thư
- Laelia: Vui vẻ
- Lani: Thiên đường, bầu trời
- Letitia: Niềm vui
- Magic Man: chàng trai kì diệu.
- Maris: Ngôi sao của biển cả
- Maynard: Dũng cảm, mạnh mẽ
- Mildred: Sức mạnh nhân từ
- Mimi: con mèo con của Haitian Creole.
- Mirabel: Tuyệt vời
- Miranda: Dễ thương, đáng yêu
- Misiu: gấu Teddy.
- Mister Cutie: đặc biệt dễ thương.
- Mooi: điển trai.
- Neil: Mây/ nhiệt huyết / nhà vô địch
- Neil: Mây/ nhiệt huyết / nhà vô địch
- Nenito: bé bỏng.
- Nenito: bé bỏng.
- Olwen: Dấu chân được ban phước (nghĩa là đến đâu mang lại may mắn và sung túc đến đó)
- Peanut: đậu phộng.
- Phedra: Ánh sáng
- Pooh: ít một
- Puma: nhanh như mèo
- Pup: chó con
- Puppy: chó con
- Rum-Rum: vô cùng mạnh mẽ.
- Sunshine: ánh nắng, ánh ban mai
- Treasure: kho báu.
- Ula: Viên ngọc của biển cả
Trên đây là tổng hợp một số biệt danh tiếng Anh hay và ý nghĩa thường được sử dụng nhiều nhất. Hy vọng với những gợi ý này sẽ giúp bạn hiểu hơn về ý nghĩa của các biệt danh tiếng Anh. Và chọn được một biệt danh phù hợp cho người yêu, người thân hoặc cho chính mình.
Bài viết thuộc tác giả ThanhTuan97 - thành viên Cộng đồng Phụ nữ lớn nhất Việt Nam! Nếu bạn sử dụng bài viết cho mục đích cá nhân, vui lòng ghi rõ! Xin cảm ơn!
-------------------------------------------------------------
Tham khảo thêm: