Trong các vụ án hình sự, bị cáo là đối tượng chính bị truy tố trước pháp luật, do đó việc bảo vệ quyền lợi của họ đóng vai trò quan trọng trong quá trình xét xử. Theo quy định của pháp luật Việt Nam hiện hành, bị cáo không chỉ có quyền bào chữa mà còn được bảo vệ quyền lợi thông qua nhiều nguyên tắc, thủ tục tố tụng chặt chẽ. Từ góc nhìn của luật sư, việc đảm bảo quyền lợi của bị cáo trong các vụ án hình sự không chỉ là một nghĩa vụ pháp lý mà còn là trách nhiệm của luật sư.
Mục lục ẩn
1 Quyền bào chữa của bị cáo trong vụ án hình sự
2 Nguyên tắc suy đoán vô tội – Yếu tố cốt lõi trong việc bảo vệ quyền lợi của bị cáo
3 Quyền của bị cáo trong vụ án hình sự
4 Vai trò của luật sư trong quá trình bảo vệ quyền lợi của bị cáo
Quyền bào chữa của bị cáo trong vụ án hình sự
Theo Điều 61 Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015, bị cáo có quyền tự bào chữa, nhờ người bào chữa hoặc nhờ luật sư. Việc bảo vệ quyền lợi của bị cáo trong quá trình tố tụng được đảm bảo bằng các quyền:
- Quyền có luật sư bào chữa: Bị cáo có quyền yêu cầu luật sư đại diện và bào chữa cho mình. Trong một số trường hợp đặc biệt, như bị cáo bị áp dụng biện pháp tạm giam, bị cáo là người dưới 18 tuổi, hoặc bị cáo không có khả năng tài chính, Nhà nước sẽ hỗ trợ việc cử luật sư miễn phí.
- Quyền tiếp cận hồ sơ vụ án: Luật sư bào chữa có quyền yêu cầu cơ quan tố tụng cung cấp hồ sơ vụ án và các tài liệu liên quan để chuẩn bị cho quá trình bào chữa. Việc này giúp luật sư có cơ sở pháp lý vững chắc khi đưa ra các lập luận để bảo vệ quyền lợi của bị cáo.
- Quyền thu thập và đưa ra chứng cứ: Luật sư có thể thu thập, đề xuất bổ sung các chứng cứ có lợi cho bị cáo, đảm bảo quá trình xét xử được công bằng và chính xác. Đây là một quyền rất quan trọng, giúp luật sư có thể trình bày bằng chứng minh oan hoặc giảm nhẹ trách nhiệm hình sự cho bị cáo.
Nguyên tắc suy đoán vô tội – Yếu tố cốt lõi trong việc bảo vệ quyền lợi của bị cáo
Theo quy định của pháp luật hiện hành, nguyên tắc suy đoán vô tội được đảm bảo tại Điều 13 Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015. Nguyên tắc này cho rằng, cho đến khi có bản án kết tội có hiệu lực của Tòa án, bị cáo được coi là vô tội. Để bảo vệ quyền lợi của bị cáo, nguyên tắc suy đoán vô tội yêu cầu cơ quan điều tra, công tố và Tòa án phải có nghĩa vụ chứng minh tội phạm chứ không phải bị cáo tự chứng minh mình vô tội.
Việc bảo vệ quyền lợi của bị cáo theo nguyên tắc suy đoán vô tội là trách nhiệm của luật sư. Họ có thể lập luận dựa trên các chứng cứ, tài liệu và các yếu tố có lợi cho bị cáo để khẳng định rằng không có đủ cơ sở pháp lý để buộc tội. Điều này đảm bảo rằng không ai bị kết án oan sai và mọi người đều được xét xử công bằng.
Quyền của bị cáo trong vụ án hình sự
Theo quy định, bị cáo sẽ có các quyền cụ thể như sau:
- Nhận quyết định đưa vụ án ra xét xử; quyết định áp dụng, thay đổi, hủy bỏ biện pháp ngăn chặn, biện pháp cưỡng chế; quyết định đình chỉ vụ án; bản án, quyết định của Tòa án và các quyết định tố tụng khác theo quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự 2015;
- Tham gia phiên tòa;
- Được thông báo, giải thích về quyền và nghĩa vụ quy định tại Điều 21 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015;
- Đề nghị giám định, định giá tài sản; đề nghị thay đổi người có thẩm quyền tiến hành tố tụng, người giám định, người định giá tài sản, người phiên dịch, người dịch thuật; đề nghị triệu tập người làm chứng, bị hại, người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan đến vụ án, người giám định, người định giá tài sản, người tham gia tố tụng khác và người có thẩm quyền tiến hành tố tụng tham gia phiên tòa;
- Đưa ra chứng cứ, tài liệu, đồ vật, yêu cầu;
- Trình bày ý kiến về chứng cứ, tài liệu, đồ vật liên quan và yêu cầu người có thẩm quyền tiến hành tố tụng kiểm tra, đánh giá;
- Tự bào chữa, nhờ người bào chữa;
- Trình bày lời khai, trình bày ý kiến, không buộc phải đưa ra lời khai chống lại chính mình hoặc buộc phải nhận mình có tội;
- Đề nghị chủ tọa phiên tòa hỏi hoặc tự mình hỏi người tham gia phiên tòa nếu được chủ tọa đồng ý; tranh luận tại phiên tòa;
- Nói lời sau cùng trước khi nghị án;
- Xem biên bản phiên tòa, yêu cầu ghi những sửa đổi, bổ sung vào biên bản phiên tòa;
- Kháng cáo bản án, quyết định của Tòa án;
- Khiếu nại quyết định, hành vi tố tụng của cơ quan, người có thẩm quyền tiến hành tố tụng;
- Các quyền khác theo quy định của pháp luật.
Vai trò của luật sư trong quá trình bảo vệ quyền lợi của bị cáo
Luật sư là người trực tiếp thực hiện các quyền của bị cáo và đảm bảo các quyền này được thực hiện đúng quy định pháp luật. Trong vai trò này, luật sư không chỉ đưa ra các lập luận pháp lý bảo vệ quyền lợi của bị cáo mà còn tham gia giám sát quá trình tố tụng để ngăn chặn các vi phạm. Sự có mặt của luật sư là bảo đảm rằng các cơ quan tố tụng không lạm dụng quyền lực, và các biện pháp tố tụng được thực hiện đúng pháp luật.
Luật sư có thể gặp bị cáo, trao đổi thông tin, tư vấn và giúp họ hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ của mình. Trong trường hợp cần thiết, luật sư sẽ thực hiện các biện pháp pháp lý như khiếu nại, tố cáo, kháng nghị nhằm bảo vệ quyền lợi chính đáng của bị cáo.
Việc bảo vệ quyền lợi của bị cáo trong các vụ án hình sự không chỉ là quyền mà còn là nguyên tắc cơ bản nhằm đảm bảo công lý và sự công bằng trong hệ thống pháp luật. Từ góc nhìn của luật sư, việc bảo vệ quyền lợi của bị cáo đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về pháp luật, kỹ năng và sự tận tâm trong từng hành động.
Luật pháp Việt Nam hiện hành đã đưa ra các quy định chặt chẽ để bảo vệ quyền lợi của bị cáo, và vai trò của luật sư là rất quan trọng để đảm bảo những quyền này được thực thi đúng cách. Đây chính là nền tảng cho một nền tư pháp công bằng, nhân văn và đúng pháp luật.
https://ladefense.vn/bao-ve-quyen-loi-cua-cac-bi-cao-trong-vu-an-hinh-su/