Tủ lạnh Panasonic khi bị lỗi thì mã lỗi sẽ hiển thị trên bảng điều khiển hoặc màn hình LED. Những mã lỗi này giúp nhận biết vấn đề, từ đó xác định nguyên nhân và đưa ra phương án sửa chữa kịp thời. Dưới đây là bảng tổng hợp các mã lỗi thường gặp trên tủ lạnh Panasonic, đi kèm nguyên nhân và hướng dẫn cách xử lý cụ thể.

hình ảnh

Danh sách bảng mã lỗi tủ lạnh Panasonic Inverter chi tiết

Dưới đây là danh sách bảng mã lỗi tủ lạnh Panasonic Inverter chi tiết bạn nên tham khảo:

>>> Bạn đang cần gấp địa chỉ sửa tủ lạnh tại Hải Dương giá rẻ uy tín 👈 click vào đây

STT

Mã lỗi

Nguyên nhân

Cách khắc phục

1

U10

Cửa đang mở

Kiểm tra và đóng kín lại cửa tủ lạnh

2

H01

Sensor ngăn đông bị lỗi

Kiểm tra và điều chỉnh lại phần cảm biến ngăn đông, các dây rắc kết nối

3

H02

Cảm biến trên ngăn làm đá bị hỏng

Kiểm tra và điều chỉnh lại các vị trí khay đá trong tủ

4

H05

Cảm biến tạo sương ngăn đông bị lỗi hoặc bị hỏng

Kiểm tra và thay thế cho đúng chỉ số, vị trí như ban đầu

5

H07

Cảm biến nhiệt ngoài trời bị lỗi

Bạn tiến hành ngắt nguồn điện khoảng 1 tiếng và cắm trở lại. Nếu cách này không hiệu quả thì cần phải thay cảm biến mới

6

H10

Cảm biến dàn lạnh bị lỗi

Tiến hành kiểm tra và thay thế cảm biến mới nếu bị hỏng

7

H12

Cảm biến xả tuyết ngăn mát bị lỗi

Tiến hành kiểm tra và thay thế cảm biến nếu hư hỏng

8

H21

Phần làm đá bị trục trặc hoặc bị lỗi

Ngắt nguồn điện khoảng 2 tiếng và cắm trở lại.

9

H27

Quạt ngăn mát bị lỗi

Tiến hành kiểm tra và loại bỏ các vật cứng bị mắc kẹt trong quạt, nếu bị năng thì thay quạt khác có cùng chỉ số

10

H28

Khóa ngắt động cơ trong buồng máy

Tiến hành kiểm tra mạch điện cấp cho block máy nén, kiểm tra phần máy nén 

11

H29

Quạt gió ngăn đông bị lỗi

Ngắt điện nguồn điện, tháo mặt bích nơi chứa quạt phía trong ngăn đông và kiểm tra, nếu có điện cấp cho quạt đủ, lúc này quạt có thể bị hỏng cần thay thế quạt mới

12

H30-31-32-33

Lỗi Block nóng, ngắt nhiều do quá nhiệt

Thay thử một bộ khởi động mới, bảo vệ của block máy nén

13

H34

Van đảo chiều, gas, tắc cáp

Thay van đảo chiều 3 ngã mới, nếu vẫn báo lỗi thì kiểm tra lại gas, cáp xem có bị tắc không

14

H36

Hệ thống làm lạnh

Kiểm tra lại áp suất gas

15

H40

Bảo vệ nguồn điện

Thay thế lioa hoặc bộ bảo vệ nguồn điện mới ổn định hơn

16

H41

Điện áp thấp dưới 80V

Thay thế nguồn điện ổn định cho tủ lạnh dòng nội địa ( 100 - 110V)

17

H51

Lỗi bất thường ở bảng mạch

Kiểm tra lại linh kiện trong bảng mạch và sửa chữa kịp thời

18

H52

Điện áp xuống máy nén xảy ra bất thường

Kiểm tra lại nguồn điện, dây điện, mạch điện và sửa chữa kịp thời

19

H60

Mất điện, đứt dây cảm biến điều nhiệt ngăn đông

Kiểm tra lại nguồn điện hoặc dây dẫn nguồn, bo mạch có bị hỏng và cần được khắc phục bởi chuyên gia.

20

H61

Mất điện, đứt dây cảm biến ngăn mát

Kiểm tra dây điện, mạch điện cảm biến ngăn mát và sửa chữa

21

H91

Bất thường tạo ION

Kiểm tra và thay thế bộ ION mới

LƯU Ý KHI SỬ DỤNG TỦ LẠNH PANASONIC ĐỂ TRÁNH CÁC MÃ LỖI

  1. Vệ sinh định kỳ:

    • Làm sạch ngăn đông, ngăn mát và các bộ phận như quạt, cảm biến, lỗ thoát nước để tránh tình trạng tích tụ bụi bẩn hoặc đóng tuyết.
  2. Kiểm tra cửa tủ:

    • Đảm bảo cửa tủ được đóng kín, tránh để cửa mở quá lâu gây hao tổn năng lượng và lỗi cảm biến.
  3. Sử dụng nguồn điện ổn định:

    • Dùng ổn áp nếu khu vực sử dụng có điện áp không ổn định, giúp bảo vệ máy nén và mạch điều khiển.
  4. Bảo trì định kỳ:

    • Định kỳ kiểm tra toàn bộ hệ thống bởi kỹ thuật viên chuyên nghiệp để phát hiện và xử lý sớm các sự cố tiềm ẩn.

>>> Xem thêm: Tủ lạnh National nội địa Nhật báo lỗi H21 là lỗi gì?

Bảng mã lỗi trên tủ lạnh Panasonic cung cấp thông tin quan trọng để người dùng nhận biết nguyên nhân và cách khắc phục khi tủ lạnh gặp sự cố. Nếu bạn không thể tự xử lý, hãy liên hệ với trung tâm bảo hành Panasonic hoặc thợ sửa chữa tủ lạnh uy tín để được hỗ trợ nhanh chóng và đảm bảo an toàn.

Với sự chăm sóc và bảo trì đúng cách, tủ lạnh Panasonic sẽ hoạt động ổn định, bền bỉ và tiếp tục mang lại sự tiện nghi cho gia đình bạn.