Bảng giá vàng mới nhất hôm nay 25/9/2022
LOẠI VÀNG | MUA VÀO | BÁN RA |
PNJ | 65.700.000 | 66.500.000 |
DOJI | 65.900.000 | 66.500.000 |
Phú Quí SJC | 65.700.000 | 66.500.000 |
Bảo Tín Minh Châu | 65.700.000 | 66.500.000 |
SJC Mi Hồng | 65.900.000 ▼100K | 66.350.000 ▼50K |
Vàng 999 Mi Hồng | 50.250.000 ▼50K | 50.600.000 ▼50K |
Vàng 985 Mi Hồng | 49.250.000 ▼50K | 50.250.000 ▼50K |
Vàng 980 Mi Hồng | 48.950.000 ▼50K | 49.950.000 ▼50K |
Vàng 750 Mi Hồng | 36.000.000 | 38.000.000 |
Vàng 680 Mi Hồng | 31.200.000 | 32.900.000 |
Vàng 610 Mi Hồng | 30.200.000 | 31.900.000 |
SJC | 65.800.000 | 66.600.000 |
Nhẫn SJC 99,99 | 50.350.000 | 51.250.000 |
Nữ trang 99,99 | 50.250.000 | 50.850.000 |
Nữ trang 99% | 49.047.000 | 50.347.000 |
Nữ trang 75% | 36.291.000 | 38.291.000 |
Nữ trang 58,3% | 27.799.000 | 29.799.000 |
Nữ trang 41% | 19.357.000 | 21.357.000 |
SJC tại Hà Nội | 65.800.000 | 66.620.000 |
SJC tại Đà Nẵng | 65.800.000 | 66.620.000 |