Giá thép I với quy cách nhỏ thường dao động từ 15.000đ đến 23.000đ/kg, trong khi thép I quy cách lớn, đặc biệt là hàng nhập khẩu, có mức giá từ 18.000đ đến 25.000đ/kg.
Thép hình chữ I (hay còn gọi là Thép I, Sắt chữ I) là vật liệu được ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và cơ khí nhờ khả năng chịu lực vượt trội, độ bền cao, và tính ổn định trong các công trình yêu cầu tải trọng lớn.
Bảng giá thép hình i chi tiết từng quy cách:
Tên gọi | Quy cách (mm) | Độ dài cây | Trong lượng mỗi m (kg) | Giá dao động |
Thép I100 | 100 x 55 x 4,5 | 6 | 7 | 15000 – 20500 |
100 x 55 x 3,6 | 6 | 6 | 15000 – 20500 | |
100 x 48 x 3,6 x 4,7 | 6 | 6 | 15000 – 20500 | |
100 x 52 x 4,2 x 5,5 | 6 | 7 | 15000 – 20500 | |
Thép I120 | 120 x 64 x 4,8 | 6 | 8,36 | 15000 – 20500 |
120 x 63 x 3,8 | 6 | 8,67 | 15000 – 20500 | |
120 x 60 x 4,5 | 6 | 8,67 | 15000 – 20500 | |
Thép I150 | 150 x 75 x 5 x 7 | 12 | 14 | 16000 – 21000 |
150 x 72 x 4,5 | 12 | 12,5 | 16000 – 21000 | |
Thép I200 | 200 x 100 x 5,5 x 8 | 12 | 21,3 | 16000 – 21000 |
Thép I250 | 250 x 125 x 6 x 9 | 12 | 29,6 | 16000 – 22000 |
Thép I300 | 300 x 150 x 6,5 x 9 | 12 | 36,7 | 17000 – 22000 |
Thép I350 | 350 x 175 x 7 x 11 | 12 | 49,6 | 17000 – 22000 |
Thép I400 | 400 x 200 x 8 x 13 | 12 | 66 | 17000 – 23000 |
Thép I450 | 450 x 200 x 9 x 14 | 12 | 76 | 17000 – 23000 |
Thép I500 | 500 x 200 x 10 x 16 | 12 | 89,6 | 18000 – 24000 |
Thép I600 | 600 x 200 x 11 x 17 | 12 | 106 | 18000 – 24000 |
Thép I700 | 700 x 300 x 13 x 24 | 12 | 185 | 18000 – 24000 |
Thép I800 | 800 x 300 x 14 x 26 | 12 | 210 | 18000 – 25000 |
Thép I900 | 900 x 300 x 16 x 18 | 12 | 240 | 18000 – 25000 |
Nếu bạn có nhu cầu mua thép I. Vui lòng liên hệ công ty Thép Hùng Phát