--------------
--------------
BẢNG TỪ VỰNG TIẾNG ANH CÁC LOÀI CÁ
Cá sấuAlligator
Cá rôAnabas
Cá cơmAnchovy
Cá chépCarp
Nhóm cá da trơnCatfish
Cá heoDolphin
Cá hềClownfish
Cá chìnhEel
Cá bơnFlounder
Cá bóngGoby
Cá múGrouper
Cá tríchHerring
Cá trạchLoach
Cá nócPuffer
Cá nụcPompano
Cá hồiSalmon
Cá buồmSailfish
Cá mòiSardine
Cá ngựaSeahorse 
Cá hồngSnapper
Cá mậpShark
Cá đuốiSkate
Cá đuối gai độcStingray
Cá kiếmSwordfish
Cá hồiTrout
Cá ngừ đại dươngTuna
Cá voiWhale
Cá gáyCyprinid
Cá quả/cá chuối/cá lócSnake-head 
Cá tuyếtCodfish
Cá mèbigheaded carp
Cá bạc máIndian mackerel
Cá trêcatfish
Cá chọi, cá lia thiabetta
Cá vềnbream
Cá thát látbronze featherback
Cá bống biểnbullhead
Cá bướmbutterflyfish
Cá đụcsmelt-whiting fish
Cá hôgiant barb
Cá lìm kìmwrestling halfbeak
Cá nhà tángcachalot
Cá bống lửafirefish goby
Cá sư tửlionfish
Cá mốilizard fish
Cá thumackerel
Cá trạng nguyênmandarinfish
Cá măngmilkfish
Cá tuếminnow
Cá thòi lòimudskipper
Cá chópike
Cá chimpomfret
Cá đĩasnakeskin discus
Cá tầmsturgeon
Cá lau kiếng, cá chùi kiếngsucker mouth catfish
Cá thái dương/ Cá mặt trờisunfish
Cá cháotarpon
Cá nhám voi, cá mập voiwhale shark
Cá ba saPangasius bocourti
Cá bóp, cá bớp, cá giòcobia
Cá rô đồngclimbing perch
Cá trắm cỏgrass carp
Cá coikoi fish
Cá lăngnaked catfish
Cá sặcsnakeskin gourami
Cá chỉ vàngyellowstripe scad
Cá tai tượnggiant gourami
Cá khoaibombay duck
Cá hườngkissing fish