Tủ lạnh Aqua Inverter là một trong những sản phẩm được ưa chuộng nhờ công nghệ tiết kiệm điện và thiết kế hiện đại. Tuy nhiên, trong quá trình sử dụng, người dùng có thể gặp một số mã lỗi hiển thị trên bảng điều khiển hoặc thông qua các dấu hiệu bất thường. Việc hiểu rõ các mã lỗi giúp bạn dễ dàng xác định nguyên nhân và khắc phục sự cố. Dưới đây là danh sách mã lỗi phổ biến trên tủ lạnh Aqua Inverter, nguyên nhân và cách xử lý.
Tại sao cần biết đến bảng mã lỗi tủ lạnh Aqua?
Việc hiểu và nắm vững bảng mã lỗi tủ lạnh Aqua là một phần quan trọng trong việc bảo quản và sử dụng thiết bị gia đình hàng ngày. Dưới đây là một số lý do quan trọng:
- Tự chẩn đoán sự cố: Bảng mã lỗi cung cấp thông tin về sự cố cụ thể mà tủ lạnh đang gặp phải. Người dùng có thể tự chẩn đoán vấn đề mà không cần đợi sự hỗ trợ của kỹ thuật viên, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.
- Tiết kiệm chi phí sửa chữa: Nếu bạn biết đến mã lỗi cụ thể, bạn có thể xác định liệu vấn đề có thể tự khắc phục hay cần sự can thiệp của một chuyên gia. Điều này giúp tránh được việc gọi đến dịch vụ sửa chữa khi vấn đề có thể giải quyết đơn giản.
- Tiết kiệm năng lượng: Một số lỗi nhỏ có thể làm tăng tiêu thụ năng lượng của tủ lạnh. Bằng cách nắm vững bảng mã lỗi, bạn có thể đảm bảo rằng thiết bị hoạt động hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điện.
>>> Tham khảo địa chỉ sửa tủ lạnh tại Hải Dương giá rẻ uy tín
Tổng hợp bảng mã lỗi tủ lạnh Aqua
STT | Mã | Tên lỗi | Khắc phục |
1 | U04 | Tín hiệu bầu lọc bị bẩn | Bạn cần vệ sinh bầu lọc sạch sẽ, đặt tủ lạnh ở nơi ít bụi hoặc mua màng bọc để hạn chế bụi bẩn bám lên tủ. |
2 | U10 | Cửa tủ lạnh không đóng kín. | Kiểm tra cửa tủ đã đóng kín chưa, kiểm tra các miếng cao su có bị hỏng không. |
3 | H01 | Lỗi cảm biến ngăn đông của tủ lạnh. | Kiểm tra công tắc cắm của cảm biến hoặc thay thế cảm biến mới. |
4 | H02 | Lỗi cảm biến ngăn mát của tủ lạnh. | Kiểm tra lại cảm biến mạch của ngăn mát, nó có thể bị cháy hoặc bị chập. |
5 | H04 | Lỗi cảm biến đổ đá của tủ lạnh. | Kiểm tra hệ thống đổ đá tự động của tủ lạnh có bị ngừng hoạt động không. |
6 | H05 | Lỗi cảm biến tạo sương tuyết trong ngăn đông. | Hãy kiểm tra lại hệ thống cảm biến tự động của tủ lạnh Aqua. |
7 | H07 | Mã lỗi tủ lạnh Aqua H07 do lỗi cảm biến nhiệt độ bên ngoài. | Kiểm tra bộ phận cảm biến nhiệt độ không khí bên ngoài. |
8 | H10 | Lỗi cảm biến buồng thay đổi bất thường. | Kiểm tra và thay mới cảm biến tủ lạnh Aqua. |
9 | H12 | Chế độ cảm biến xả tuyết trong ngăn mát, chỉ có trên tủ lạnh aqua nội địa với 2 chế độ giàn lạnh. | Kiểm tra đường ống xả tuyết và chế độ cảm biến xem có hoạt động bình thường không |
10 | H18 | Lỗi mạch cảm biến ngăn rau, gây trục trặc. | Kiểm tra cảm biến. Nếu hư thì thay mới |
11 | H20 | Một van điều tiết đôi đang hoạt động bất thường. | Cần kiểm tra đầu ra của động cơ giảm xuống tủ lạnh trong một thời gian được định trước. |
12 | H21 | Phần làm đá đang gặp sự cố và động cơ làm đá ngưng hoạt động. | Cần tăng cường động cơ làm đá để khắc phục sự cố. |
13 | H22 | Quạt máy tủ lạnh đang bị khóa và ngừng hoạt động. | Cần kiểm tra mô tơ quạt của máy lạnh aqua. |
14 | H23 | Động cơ quạt của máy làm lạnh bị đóng băng. | Cần kiểm tra động cơ hoạt động của phần quạt hoặc dàn đóng tuyết tủ lạnh. |
15 | H24 | Quạt máy bị ngắt kết nối. | Kiểm tra lại phích cắm và đường dây kết nối |
16 | H25 | Động cơ quạt bị ngắt kết nối với các thiết bị bay hơi ngoài buồng ngăn băng. | Kiểm tra lại kết nối và động cơ điện. Nếu hư thì phải thay mới. |
17 | H27 | Mã lỗi tủ lạnh Aqua H27 do quạt ngăn mát trục bị cháy hoặc hỏng. | Kiểm tra quạt xem có hoạt động bình thường không. Nếu bị cháy cần thay mới. |
18 | H30 | H31 | H32 | H33 | Lốc bị nóng do nhiệt độ quá cao hoặc bị ngắt dừng đột ngột nhiều lần. | Tắt nguồn điện rồi khôi phục lại xem có hoạt động không. Kiểm tra các bộ phận lốc, nếu bị hỏng thì cần thay mới |
19 | H34 | Lỗi van hoán đổi. | Kiểm tra các bộ phận của van hoán đổi, nếu bị hỏng cần thay mới |
20 | H41 | Điện áp đang ở mức thấp, cảnh báo dưới 80V. | Ngắt nguồn điện và kiểm tra lại nguồn điện kết nối. Có thể sử dụng một số biện pháp tăng điện áp. |
21 | H51 | Bảng mạch đang gặp sự cố. | Kiểm tra kết nối của bảng mạch với các thiết bị trong tủ và các linh kiện trên bảng mạch. Nếu không bị hỏng thì có thể cài đặt lại thiết lập cho bảng mạch. |
22 | H61 | Ngăn mát không có điện vào, đứt dây đề kháng ngăn mát | Kiểm tra lại kết nối của ngăn mát. Thay mới dây điều nhiệt. |
23 | H91 | Phần tạo ION gặp sự cố | Kiểm tra mô tơ quạt máy lạnh |
Một số lưu ý khi khắc phục các mã lỗi tủ lạnh AQUA tại nhà
+ Bạn cần ngắt hết nguồn điện tại nhà trước khi tìm lỗi để bảo vệ an toàn cho bạn.
+ Nếu bạn hiểu về kiến thức điện lạnh, bạn có thể nhanh chóng tìm ra lỗi, đối với các thiết bị máy móc bị hỏng, cháy bạn có thể tìm kiếm linh kiện khác để thay thế.
+ Lưu ý khi mua các linh kiện tủ lạnh bạn cần phải tìm hiểu trung tâm uy tín chất lượng và có giấy tờ xuất xứ rõ ràng, tránh mua hàng giả hàng nhái.
>>> Xem thêm: Tủ Lạnh Electrolux Báo Lỗi Tít Tít Cách Xử Lý Ra Sao?
+ Với các chế độ bạn cài đặt sai, bạn có thể tự điều chỉnh thông qua tờ hướng dẫn sử dụng tủ lạnh AQUA.
+ Ngoài ra, để tránh các sự cố xảy ra, bạn cần bảo dưỡng định kỳ tủ lạnh của mình bằng cách vệ sinh, lau chùi, kiểm tra các linh kiện, đường ống và dàn lạnh. Điều này sẽ giúp tăng tuổi thọ và sử dụng hiệu quả hơn cho tủ lạnh của bạn.
+ Cuối cùng, hãy luôn tuân thủ các quy định về sử dụng, bảo quản và vận hành, sửa chữa theo bảng mã lỗi tủ lạnh Aqua cung cấp để đảm bảo an toàn và tránh các rủi ro không đáng có cho bản thân và gia đình.
Mã lỗi tủ lạnh Aqua Inverter là những tín hiệu giúp người dùng phát hiện và xử lý sự cố kịp thời. Hiểu rõ ý nghĩa các mã lỗi này sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và chi phí khi sử dụng. Tuy nhiên, với những lỗi phức tạp, hãy liên hệ kỹ thuật viên hoặc trung tâm bảo hành sửa chữa tủ lạnh uy tín để đảm bảo tủ lạnh hoạt động ổn định và bền lâu.