Cùng tìm hiểu các cấu trúc Consider trong tiếng Anh, consider đi với gì?

Consider + gì? Đây là một câu hỏi thường được đặt ra khi chúng ta sử dụng Consider trong văn viết hay giao tiếp. Trên thực tế, Consider có rất nhiều cách kết hợp (với danh từ, tính từ, Ving, mệnh đề…). Mỗi cách như vậy thể hiện những ngữ nghĩa khác nhau. Mời bạn cùng Giao tiếp tiếng Anh xem hết bài viết này để tìm hiểu và nắm rõ Consider + gì nhé.

Consider là gì?

Consider /kənˈsɪd.ɚ/ trong tiếng Anh là một động từ, có nghĩa là xem xét, suy xét, cân nhắc… Tuy nhiên, từ này vẫn biểu hiện nghĩa khác tùy vào từng ngữ cảnh, cụ thể hơn.

1. Cân nhắc, xem xét, suy xét, suy nghĩ. (Dành thời gian suy nghĩ về một khả năng hoặc đưa ra quyết định.)

  • I seriously considered changing the subject of the graduation essay. (Tôi nghiêm túc xem xét việc thay đổi chủ đề của bài tiểu luận tốt nghiệp.)

2. Để ý đến, quan tâm đến, lưu ý đến. (Chú ý đến một chủ đề, sự việc nào đó | Quan tâm, tôn trọng ai đó hay cảm xúc của họ.)

  • I considered my girlfriend’s feelings so much but she didn’t. (Tôi rất quan tâm đến cảm xúc của bạn gái mình nhưng cô ấy thì không)

3. Như, coi như.

  • Yulia considers me to be her best colleague. (Yulia coi tôi là đồng nghiệp tốt nhất của cô ấy.)

4. Có ý kiến là, nghĩ là.

  • We consider this Chanel handbad to be very expensive. (Chúng tôi nghĩ là túi xách tay Chanel này rất đắt.)

hình ảnh

Consider là gì?

Các từ loại của Consider

Tính từ: Considerate /kənˈsɪd.ɚ.ət/ (ân cần, chu đáo)

  • It was considerate of you to help me resolve this problem. (Bạn thật là chu đáo khi giúp tôi giải quyết vấn đề này.)

Tính từ: Considerable /kənˈsɪd.ɚ.ə.bəl/ (đáng kể, to tát, lớn lao)

  • I will forever be grateful for his considerable contribution to this policy. (Tôi sẽ mãi biết ơn vì những đóng góp đáng kể của anh ấy trong chính sách này.)

Danh từ: Consideration /kənˌsɪd.əˈreɪ.ʃən/ (sự cân nhắc, xem xét; sự để ý, quan tâm; sự kính trọng, ân cần; sự đền bù, đền đáp)

  • The professor said that my research topic was worthy of consideration. (Giáo sư nói rằng đề tài nghiên cứu này của tôi đáng được cân nhắc.)
  • I was shocked by his lack of consideration for others. (Tôi rất sốc vì sự thiếu quan tâm mọi người của anh ta.)

Các cấu trúc Consider trong tiếng Anh? Sau consider là gì?

Consider to V hay Ving? Consider đi với giới từ gì?… Dưới đây là 4 cấu trúc của Consider mà bạn cần phải biết.

hình ảnh

Các cấu trúc Consider trong tiếng Anh

2.1 Consider + tính từ

Consider kết hợp với tính từ nhằm thể hiện quan điểm, suy nghĩ của người nói về điều gì hoặc ai đó.

Consider + SO/ST (+ to be) + tính từ (Adj)

Ví dụ:

  • We consider his reply unsatisfactory. (Chúng tôi nghĩ câu trả lời của cậu ấy chưa thỏa đáng.)
  • Let’s make any alterations you consider necessary. (Hãy thực hiện bất kỳ thay đổi nào bạn cho là cần thiết.)

2.2 Consider + danh từ

Khi consider kết hợp với danh từ thì có những cấu trúc sau.

Consider + SO/ST (+ as) + SO/ST: Xem/coi ai/việc gì (như) là …

Consider + SO/ST + for + danh từ (noun): Xem xét, đánh giá ai/việc gì cho cái gì

Ví dụ:

  • We consider our customers our friends. (Chúng tôi coi khách hàng là những người bạn của mình.)
  • Consider the bad times as a challenge to overcome. (Hãy coi những thời điểm tồi tệ như là một thách thức để vượt qua.)
  • Do you consider these textbooks essential for the course? (Bạn đánh giá những quyển sách giáo khoa này có cần thiết cho khóa học không?

2.3 Consider + Ving

Consider khi đi với V-ing biểu thị việc xem xét, suy xét hay cân nhắc một việc gì đó

Consider + V-ing

Ví dụ:

  • I am considering changing a new job or going on my current job. (Tôi đang cân nhắc thay đổi công việc mới hoặc tiếp tục công việc hiện tại.)
  • Mary said she would consider jogging every morning. (Mary cho biết cô ấy sẽ cân nhắc việc chạy bộ mỗi sáng.)

2.4 Consider + clause

Ngoài tính từ, danh từ và Ving thì động từ Consider cũng có thể kết hợp với một mệnh đề (clause). Cụ thể như sau:

Consider + What/Who/When/Where/Why/How… + to V: Xem xét

Consider (+ that) + mệnh đề: Nghĩ là, cho là

Ví dụ:

  • I am considering what to do next to maintain this relationship. (Tôi đang xem xét nên làm gì tiếp theo để duy trì mối quan hệ này.)
  • I consider that she is single but she has been married for 1 year. (Tôi nghĩ là cô ấy độc thân nhưng sự thật là cô ấy đã cưới được 1 năm.)

Các cụm từ đi với Consider

  • Under consideration: Đang được xem xét, đang được cân nhắc.
  • Consider it done: Tất cả mọi việc đã kết thúc vì vậy đừng lo lắng nữa.
  • Well-considered = Highly considered = Much admired (adj): Được coi trọng, được đánh giá cao
  • Take something into consideration: Nghĩ về (điều gì đó) trước khi đưa ra quyết định hoặc đưa ra ý kiến.

Tổng kết

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn trả lời được câu hỏi “Consider + gì”. Hãy luyện tập hàng ngày để sử dụng thành thạo hơn bạn nhé!

Nguồn: https://giaotieptienganh.vn/consider-cong-gi/