I. Cấu Trúc "Stop" là gì?

DURABLE 1042 Removable floor pictogram with

  • 1. Định Nghĩa Cơ Bản của "Stop" trong Tiếng Anh

    Trong tiếng Anh, từ "stop" là một động từ có nhiều cách sử dụng và ngữ nghĩa khác nhau. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống hàng ngày và có nhiều ý nghĩa chính:

  • Dừng lại: Một trong những cách sử dụng phổ biến nhất của "stop" là khi chúng ta muốn ngừng lại hoặc kết thúc một hành động hoặc quá trình nào đó. Ví dụ, khi bạn lái xe và gặp dấu stop trên đường, bạn phải dừng lại hoàn toàn để đảm bảo an toàn giao thông. Ngoài ra, khi bạn làm việc và cần nghỉ ngơi, bạn có thể nói, "I need to stop working for a while" (Tôi cần dừng việc một chút).

  • Ngăn chặn hoặc cản trở: Từ "stop" còn được sử dụng để chỉ việc ngăn chặn hoặc cản trở một hành động nào đó. Ví dụ, chúng ta có thể nói, "The police stopped the thief" (Cảnh sát đã ngăn chặn tên trộm) để diễn đạt việc cảnh sát đã ngăn chặn tội phạm.

  • Kết thúc hoặc chấm dứt: "Stop" cũng được sử dụng để chỉ việc kết thúc hoặc chấm dứt một sự kiện, hoạt động, hoặc mối quan hệ. Ví dụ, bạn có thể nói, "Let's stop the meeting" (Chúng ta hãy kết thúc cuộc họp) để đề xuất việc kết thúc cuộc họp hoặc "They decided to stop the relationship" (Họ quyết định kết thúc mối quan hệ) để diễn đạt việc họ đã chấm dứt mối quan hệ tình cảm.

  • Yêu cầu ngừng làm gì đó: Cuối cùng, từ "stop" có thể được sử dụng để yêu cầu người khác ngừng làm một điều gì đó. Ví dụ, bạn có thể nói, "Please stop talking" (Xin hãy ngừng nói) khi bạn muốn ai đó ngừng nói chuyện hoặc "Stop eating" (Ngừng ăn) khi bạn muốn ngăn người khác ăn tiếp.

  • Từ "stop" có nhiều ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này, chúng ta sẽ tiếp tục khám phá các cấu trúc và ví dụ cụ thể trong các phần tiếp theo.

II. Cách Sử Dụng Cấu Trúc "Stop"

Sau stop là gì? Học ngay 6 cách dùng

  • 3. Cấu Trúc "Stop" + to V

    Cấu trúc "Stop" + to V là một trong những cách sử dụng phổ biến của từ "stop" trong tiếng Anh. Nó thường được sử dụng để diễn đạt việc dừng lại để thực hiện một hành động hoặc mục tiêu cụ thể.

    3.1. Ví dụ về "Stop" + to V

  • "I stopped to talk to my friend on the way home." (Tôi đã dừng lại để nói chuyện với bạn trên đường về nhà.)
  • "She stopped to take a breath after running for a while." (Cô ấy đã dừng lại để thở một hơi sau khi chạy một lúc.)
  • 3.2. Lý Do Sử Dụng "Stop" + to V

    Cấu trúc "Stop to V" thường được sử dụng khi bạn muốn dừng lại để thực hiện một hành động nào đó. Điều này thường liên quan đến một mục tiêu hoặc một sự cần thiết. Ví dụ, bạn dừng lại để trò chuyện với bạn bè trên đường về nhà hoặc dừng lại để thở sau khi tập thể dục.

    4. Cấu Trúc "Stop" + Ving

Sau stop là gì? Học ngay 6 cách dùng Cấu trúc "Stop" + Ving cũng là một cách phổ biến để sử dụng từ "stop." Nó thường được sử dụng để diễn đạt việc dừng lại trong quá trình làm một điều gì đó.

  • 4.1. Ví dụ về "Stop" + Ving

  • "They stopped playing when it started raining." (Họ đã dừng chơi khi trời bắt đầu mưa.)
  • "He stopped talking when he saw her enter the room." (Anh ấy đã dừng nói khi thấy cô ấy bước vào phòng.)
  • 4.2. Lý Do Sử Dụng "Stop" + Ving

    Cấu trúc "Stop Ving" thường được sử dụng khi bạn muốn dừng lại trong quá trình thực hiện một hành động. Lý do có thể là sự xuất hiện của một sự kiện hoặc tình huống mới, hoặc để tạo sự tập trung vào điều gì đó. Ví dụ, bạn có thể dừng lại chơi khi trời mưa hoặc khi thấy ai đó đặc biệt bước vào phòng.

    5. Phân Biệt "Stop to V" và "Stop Ving"

    Phân biệt giữa "Stop to V" và "Stop Ving" có ý nghĩa quan trọng, vì chúng có cách sử dụng và ngữ nghĩa khác nhau.

    Sự Khác Biệt Giữa "Stop to V" và "Stop Ving"

  • "Stop to V" thường liên quan đến việc dừng lại để thực hiện một hành động cụ thể hoặc đạt được một mục tiêu. Trong trường hợp này, sau khi dừng lại, bạn thực hiện một hành động hoặc mục tiêu mới. Ví dụ:

    • "She stopped to tie her shoelaces." (Cô ấy dừng lại để buộc dây giày của mình.) - Sau khi dừng lại, cô ấy thực hiện việc buộc dây giày.

    • "I stopped to buy some groceries on the way home." (Tôi đã dừng lại để mua thực phẩm trên đường về nhà.) - Sau khi dừng lại, tôi thực hiện việc mua thực phẩm.

  • "Stop Ving" thường liên quan đến việc dừng lại trong quá trình thực hiện một hành động. Trong trường hợp này, sau khi dừng lại, bạn không thực hiện hành động mới mà chỉ dừng lại trong quá trình đang diễn ra. Ví dụ:

    • "They stopped playing when it started raining." (Họ đã dừng chơi khi trời bắt đầu mưa.) - Sau khi dừng lại, họ không tiếp tục việc chơi.

    • "He stopped talking when he saw her enter the room." (Anh ấy đã dừng nói khi thấy cô ấy bước vào phòng.) - Sau khi dừng lại, anh ấy không nói tiếp.

  • Qua sự khác biệt này, chúng ta có thể thấy rằng "Stop to V" liên quan đến việc dừng lại để thực hiện hành động mới, trong khi "Stop Ving" liên quan đến việc dừng lại trong quá trình đang diễn ra mà không thực hiện hành động mới. Điều này thể hiện sự phong phú và linh hoạt của cách sử dụng từ "stop" trong tiếng Anh.

Một Số Từ/Cụm Từ Thông Dụng Đi Kèm Với "Stop"

Khi sử dụng từ "stop," thường có một số từ hoặc cụm từ thường đi kèm để làm cho câu trở nên tự nhiên và chính xác. Dưới đây là một số từ và cụm từ thông dụng mà chúng ta thường sử dụng cùng với "stop":

7 Cấu trúc stop dùng phổ biến trong tiếng Anh cần thuộc lòng

6.1. Danh Sách Các Từ/Cụm Từ Thông Dụng

  • "Stop by" (ghé qua): Được sử dụng khi bạn muốn ghé qua một nơi nào đó trong quá trình di chuyển. Ví dụ:

    • "I'll stop by your house on the way to work." (Tôi sẽ ghé qua nhà bạn trên đường đi làm.)
  • "Stop over" (tránh mắc kẹt): Thường ám chỉ việc dừng lại ở một điểm trung gian trong chuyến bay hoặc hành trình dài để chuyển đổi hoặc nghỉ ngơi. Ví dụ:

    • "They decided to stop over in Paris during their European trip." (Họ quyết định tránh mắc kẹt ở Paris trong chuyến đi châu Âu của họ.)
  • 6.2. Ví Dụ Sử Dụng Từ/Cụm Từ

  • "I need to stop by the post office to mail a package." (Tôi cần phải ghé qua bưu điện để gửi một gói hàng.)

  • "They had to stop over in Istanbul before reaching their final destination." (Họ phải tránh mắc kẹt tại Istanbul trước khi đến điểm đến cuối cùng.)

  • "I'll stop in the library to return the books I borrowed." (Tôi sẽ ghé vào thư viện để trả lại những cuốn sách mà tôi mượn.)

  • "Stop in" (ghé vào): Được sử dụng khi bạn muốn ghé vào một nơi nào đó trong thời gian ngắn để thăm hoặc làm việc gì đó. Ví dụ:

    • "I'll stop in the bakery to buy some bread on my way home." (Tôi sẽ ghé vào cửa hàng bánh mua vài ổ bánh trên đường về nhà.)
  • 7. Cách Chia Động Từ "Stop" Trong Các Thì Tiếng Anh

    Tùy theo thì tiếng Anh, cách chia động từ "stop" có thể thay đổi.

    7.1. Cách Chia Động Từ "Stop" Trong Các Thì

  • Hiện tại đơn: "stop"
  • Quá khứ đơn: "stopped"
  • Quá khứ phân từ: "stopped"
  • Hiện tại phân từ: "stopping"
  • Cách chia động từ đúng là quan trọng để truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác trong câu.

Xem thêm các bài viết liên quan khác 

Cách sử dụng cấu trúc song song

Cách dùng Since và For

Cách Sử Dụng "Some" và "Any"

III. Bài Tập Cấu Trúc "Stop" Có Đáp Án Chi Tiết

  • Bài Tập Cấu Trúc "Stop" Có Đáp Án Chi Tiết

    8. Bài Tập "Stop" + to V

     8.1. Bài Tập "Stop" + to V (1)

  • Hoàn thành câu sau: "She ___ (stop) to buy some flowers on her way home."

    • Đáp án: stopped
  • Sắp xếp các từ sau để tạo câu hoàn chỉnh: "I / the / park / stop / to / in / visit / yesterday."

    • Đáp án: "I stopped in the park to visit yesterday."
  • 8.2. Bài Tập "Stop" + to V (2)

  • Sắp xếp các từ sau để tạo câu hoàn chỉnh: "They / to / talk / the / teacher / stopped / to."

    • Đáp án: "They stopped to talk to the teacher."
  • Hoàn thành câu sau: "He ___ (stop) to get some groceries on his way to work."

    • Đáp án: stopped
  • 9. Bài Tập "Stop" + Ving

    9.1. Bài Tập "Stop" + Ving (1)

  • Sắp xếp các từ sau để tạo câu hoàn chỉnh: "The kids / playing / stopped / when / it / started / raining."

    • Đáp án: "The kids stopped playing when it started raining."
  • Hoàn thành câu sau: "She ___ (stop) talking when her friend entered the room."

    • Đáp án: stopped
  • 9.2. Bài Tập "Stop" + Ving (2)

  • Hoàn thành câu sau: "They ___ (stop) singing when the audience applauded."

    • Đáp án: stopped
  • Sắp xếp các từ sau để tạo câu hoàn chỉnh: "We / in / the / concert / to / middle / the / stopped / go."

    • Đáp án: "We stopped to go in the middle of the concert."
  • 10. Bài Tập Phân Biệt "Stop to V" và "Stop Ving"

    10.1. Bài Tập Phân Biệt "Stop to V" và "Stop Ving" (1)

  • Chọn cấu trúc đúng: "She (stopped to talk / stopped talking) to her friend on the phone."

    • Đáp án: "stopped to talk"
  • Chọn cấu trúc đúng: "He (stopped to help / stopped helping) the injured animal."

    • Đáp án: "stopped to help"
  • 10.2. Bài Tập Phân Biệt "Stop to V" và "Stop Ving" (2)

  • Chọn cấu trúc đúng: "They (stopped to eat / stopped eating) when the food arrived."

    • Đáp án: "stopped eating"
  • Chọn cấu trúc đúng: "She (stopped to study / stopped studying) when her friends called."

    • Đáp án: "stopped studying"
  • 11. Bài Tập Vận Dụng Từ/Cụm Từ Đi Kèm Với "Stop"

    11.1. Bài Tập Vận Dụng Từ/Cụm Từ Đi Kèm Với "Stop" (1)

  • Sắp xếp các từ sau để tạo câu hoàn chỉnh: "I / the / library / stop by / to / will / on my way home."

    • Đáp án: "I will stop by the library on my way home."
  • Sắp xếp các từ sau để tạo câu hoàn chỉnh: "They / their / to / trip / stop over / decided / European / during / Paris / in."

    • Đáp án: "They decided to stop over in Paris during their European trip."
  •  11.2. Bài Tập Vận Dụng Từ/Cụm Từ Đi Kèm Với "Stop" (2)

  • Hoàn thành câu sau: "I'll stop in the grocery store to ___ (buy) some fruits."

    • Đáp án: buy
  • Hoàn thành câu sau: "They had to stop over at the airport due to a ___ (delay) in their flight."

    • Đáp án: delay
  • Những bài tập này giúp bạn nắm vững cách sử dụng cấu trúc "stop" cùng với các từ và cụm từ đi kèm, cũng như phân biệt giữa các cấu trúc khác nhau.

  • Hy vọng những thông tin kiến thức của Học IELTS có thể giúp cho bạn hiểu về cách dùng của Stop như thế nào, chúc bạn có ngày học tập và làm việc hiệu quả.