Thịnh hành
Cộng đồng
Thông báo
Đánh dấu đã đọc
Loading...
Đăng nhập
Đăng nhập
Tạo tài khoản
Đăng nhập qua Facebook
Đăng nhập qua Google
KINH DOANH
Học tiếng anh & ngoại ngữ
Tham gia
Patadovietnam
3 năm trước
Báo cáo
Bộ Từ Vựng Ielts Đỉnh Cao Chủ Đề Entertainment Update Mới Nhất 2021
6 Quyển Sách Từ Vựng IELTS – Tăng Vốn Từ Vựng IELTS Hiệu Quả
Chinh Phục Chủ Đề Advertising Với 27 Từ Vựng IELTS Hot Nhất
1. showbiz: giới giải trí
2. fond of: thích cái gì đó
3. global superstar: siêu sao toàn cầu
4. make a fortune: kiếm nhiều tiền
5. public figure: người của công chúng
6. bring into light: đưa ra ánh sáng
7. spread a positive message: truyền bá thông điệp tích cực
8. pump up: làm ai đó vui
9. down the dumps: buồn chán
10. have a soft spot for: thích cái gì
11. soothing tune: giai điệu nhẹ nhàng
12. celebrity: người nổi tiếng
13. paparazzi: cánh báo chí
14. lyrics: lời bài hát
15. all the rage: rất nổi
16. dominate the screen: thống trị màn ảnh
17. viewership: lượng khán giá
18. streaming service: dịch vụ xem phim trực tuyến
19. binge watch: cày phim
20. actor: diễn viên nam
21. actress: diễn viên nữ
22. advertise: quảng cáo
23. advertising: nghề quảng cáo
24. advertisement: sự quảng cáo
25. art: nghệ thuật
26. article: bài báo
27. artist: nghệ sĩ
28. associate: công tác
29. attract: thu hút
30. audience: thính giả, khán giả
31. author: tác giả
32. award: phần thưởng
33. book: đặt vé
34. broadcast: phát sóng
35. camera: máy ảnh
36. channel: kênh
37. cinema: rạp xem phim
38. character: tính cách của diễn viên
39. classical music: nhạc cổ điển
Chủ đề có liên quan:
Ghi điểm tuyệt đối với bộ từ vựng IELTS Relationships
Trọn bộ từ vựng IELTS theo chủ đề phổ biến nhất năm 2021
6 Quyển Sách Từ Vựng IELTS – Tăng Vốn Từ Vựng IELTS Hiệu Quả
Lưu Nhanh Từ Vựng IELTS Chủ Đề Work Bạn Cần Biết
65 Từ Vựng IELTS “Ăn Điểm” Về Chủ Đề Environment
Bộ từ vựng IELTS Music không thể bỏ qua
40. comedy: hài kịch
41. concert: buổi hòa nhạc
42. dancer: diễn viên múa
43. delight: vui sướng
44.design: thiết kế
45. disk: đĩa hát
46. drama: kịch
47. famous: nổi tiếng
48. fame: tiếng tăm
49. fan: người hâm mộ
50. favorite: ưa thích
51. film: phim ảnh
52. host: tổ chức
53. humour: sự hài hước
54. humorous: hài hước
55. image: ảnh
56. impression: ấn tượng
57. Musical instruments: nhạc cụ,dụng cụ,nhạc khí
58. journalist: nhà báo
59. magazine: tạp chí
60. magician: nhà ảo thuật
61. media: phương tiện truyền thông đại chúng
62. performance: màn biểu diễn
63. pleasant: thú vị
64. festival: lễ hội
65. vocalist: ca sĩ
66. applaud: vỗ tay hoan nghênh,khen ngợi
67. stage: sân khấu
68. studio: xưởng phim,trường quay,phòng thu
69. skilfully: khéo léo, tài năng
70. shooting: quá trình quay phim
71. shine: chiếu sáng, tỏa sáng
72. role: vai
73. publishing: công việc xuất bản,ngành xuất bản
74. publish: xuất bản
75. publicity: sự quảng cáo,hoạt động quảng cáo
76. producer: nhà sản xuất
77. prize: giải, giải thưởng
78. pose: kiểu ảnh,tư thế chụp ảnh
79. conduct: cách cư xử,tư cách đạo đức,phẩm chất
80. programme: chương trình truyền hình
CÁC BẠN XEM THÊM TỪ VỰNG VÀ
Các cụm từ vựng IELTS theo chủ đề TẠI ĐÂY
Quảng cáo
Loading...
Loading...
Loading...
Loading...
Loading...
Loading...
Loading...
Loading...
Loading...
Loading...
Loading...
Loading...
Loading...
Loading...
Loading...
Loading...
Loading...
Loading...
Loading...
Loading...
Loading...
Lên đầu trang