Khi học tiếng Trung Quốc, đặc biệt đối với các bạn đang chuẩn bị cho bài thi HSK, thì việc phân biệt các từ gần nghĩa với nhau là một phần ngữ pháp vô cùng quan trọng. Hôm nay hãy cùng chúng mình tìm hiểu sự khác nhau giữa ba từ 马上,顿时,立刻 nhé.

hình ảnh

Nhìn chung, các từ trên đều có nét tương đồng về nghĩa, cả ba đều là phó từ chỉ thời gian, diễn tả sự việc diễn ra trong khoảng thời gian ngắn. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp ba từ này không thể thay thế cho nhau.

Giải thích ý nghĩa 马上,顿时,立刻

马上 /mǎshàng/:ngay, ngay lập tức

Ví dụ:

请大家归位,会议马上就要开始了:Mời mọi người trở lại chỗ ngồi, hội nghị sắp bắt đầu rồi.

立刻 /lìkè/:ngay tức khắc

Ví dụ:

铃声一响,教室里立刻安静下来: Tiếng chuông vừa vang lên, phòng học ngay lập tức yên tĩnh lại.

顿时 /dùnshí/:ngay, trong phút chốc, ngay tức khắc

Ví dụ:

喜讯传来,人们顿时欢呼起来:Tin tốt vừa truyền về, mọi người ngay tức khắc hoan hô.

Sự khác biệt giữa cách dùng từ của 马上,顿时,立刻

马上 /mǎshàng/:ngay, ngay lập tức

Ngữ pháp:

 – Có thể đứng trước chủ ngữ tạo thành kêt cấu “马上+SVO”,không sử dụng dấu phẩy ngăn cách, tuy nhiên những câu có cấu trúc này rất ít gặp.

Ví dụ: 九点钟了,马上火车就要发动了。

– Đứng trước động từ tạo thành kết cấu “S+马上+V+O”

Ví dụ: 等一下,我马上就到了。

– Có thể kết hợp với các động từ năng nguyện như “能,会,应该”

Ví dụ: 他应该马上就来。

Cách dùng:

– Trong câu phủ định, 马上 có thể đứng trước hoặc sau “不/没”

Ví dụ: 生态学家们警告说,如果不马上采取行动,到2050年,威尼斯的大部分陆地京永远被海水淹没。

– Có thể dùng như một câu độc lập

Ví dụ: “你快点来哦!”- “好!马上!”

– Có thể được dùng trong câu nghi vấn hoặc mệnh lệnh

Ví dụ: 你马上出发吗?

你马上去开门。

Ý nghĩa:

– Biểu thị thời gian rất ngắn theo cả góc nhìn khách quan và chủ quan. Xét về chủ quan, bản thân cảm thấy sự việc diễn ra trong khoảng thời gian rất ngắn, nhưng xét về khách quan không nhất định đã vậy

Ví dụ: 我马上就要毕业了,还有两个月。

立刻 /lìkè/:ngay tức khắc

Ngữ pháp:

– Có thể đứng trước hoặc sau chủ ngữ

Ví dụ: 立刻,全场掌声如雷.

– Có thể kết hợp với các động từ năng nguyện như “能, 会,应该”.

Ví dụ: 我们想做的事,应该立刻动手。

Cách dùng:

– Trong câu phủ định, 立刻 thường đứng sau “不/没”。

Ví dụ:  想起来的事,不立刻做,一会儿又可能忘了。

– Có thể được dùng trong câu mệnh lệnh

Ví dụ: 你立刻去趟北京

Ý nghĩa: 

– Biểu thị thời gian ngắn theo góc nhìn khách quan.

顿时 /dùnshí/:ngay, trong phút chốc, ngay tức khắc

Ngữ pháp:

– Có thể đứng trước động từ hoặc tính từ làm trạng ngữ

Ví dụ: 大幕已拉开,观众顿时安静下来

– Là trạng ngữ đứng đầu hoặc giữa câu, có thể có hoặc không có dấu phẩy ngăn cách

Ví dụ: 顿时,这方里的灯光都打开,强烈的光照得我有点晕,接着就看到那么多人

– Không thể kêt hợp với các  động từ năng nguyện như “能, 会,应该”.

Cách dùng:

– Trong câu phủ định, 顿时 đứng trước “不/没” tạo thành kết cấu “顿时+不/没+động từ”

Ví dụ: 听到这些话,她顿时不干了。

– Những động từ trong câu khi kết hợp với 顿时 thường diễn tả hoạt động tâm lý, sự vật xuất hiện hay biến mất, ví dụ như: “感到,觉得,想起,想到,变成,消失,出现……”

Ví dụ: 听到这消息,大家顿时活跃起来。

– Không dùng trong câu mệnh lệnh

Ý nghĩa:

– Biểu thị thời gian rất ngắn theo góc nhìn khách quan.

Xem thêm:  Phân biệt phó từ phủ định 不 và 没 

Trên đây là những điểm khác nhau của ba từ gần nghĩa “马上,立刻,顿时”. Hy vọng bài viết đã giúp các bạn phân biệt được rõ  hơn và dùng chính xác ba từ này nhé.