Du học Malaysia hết bao nhiêu tiền là thắc mắc của nhiều phụ huynh và cả các em học sinh nữa
Tính trung bình, chi phí du học Malaysia khoảng 35,000 RM/năm. Trong đó, học phí khoảng 15,000 RM và chi phí sinh hoạt khoảng 20,000 RM.
Chi phí học tập tại Malaysia bao gồm học phí và các khoản phí học tập khác. Tất cả các khoản phí này phụ thuộc vào ngành bạn đang học và thời gian của khóa học đó. Trong quá trình học bạn sẽ trả những khoản chi phí sau đây.
Các khoản chi phí học tập tại Malaysia:
- Phí đăng ký
- Học phí
- Phí đặt cọc
- Phí thực hành máy tính/các môn khoa học
- Phí thư viện
- Các phí khác
Các khoản chi phí không phải là học phí:
- Phí visa
- Phí khám sức khỏe
- Phí bảo hiểm
Bảng ước lượng chi tiết chi phí du học Malaysia
Chương trình chuyển tiếp khi du học Malaysia giúp du học sinh tiết kiệm nhiều chi phí.
Ví dụ: Bạn nhận bằng kỹ sư của UK (3 năm) thông qua chương trình 3+0 học tại Malaysia với học phí tương đương 68.000 RM (17.000 USD). Trong khi đó học phí của chương trình học này được đào tạo tại UK là khoảng 36.000 £ (tương đương 217.000 RM hoặc 54.250 USD).
Như vậy sinh viên có thể tiết kiệm được khoảng 149.000 RM (37.250 USD) tiền học phí nếu như họ chọn học ở Malaysia (tham khảo bảng 1). Nếu tính luôn chi phí sinh hoạt đến khi hoàn thành chương trình 3+0 ở Malaysia thì sinh viên có thể tiết kiệm được khoảng 216.000 RM (tương đương 54.000 USD).
Chương trình dự bị đại học
Nếu bạn đã hoàn thành chương trình IGSCE (chứng chỉ trung học phổ thông quốc tế) hoặc O-level và mong muốn học chương trình dự bị đại học để chuẩn bị tốt cho chương trình cử nhân hoặc các khóa học chuyên nghiệp thì hãy chọn học tập tại Malaysia. Đây là một số chương trình dự bị, thời gian học và học phí ước tính.
Bảng 1: Học phí ước tính cho chương trình dự bị
Chương trình dự bị | Thời gian học | Số môn học/(thời gian thông báo kết quả thi) | Học phí ước tính cho khóa học (RM) |
Cambridge GCE A-level, UK | 15 – 18 tháng | 3 – 4 môn/(tháng 1 & 8) | 19.000 – 38.000 RM (4.750 – 9.500 USD) |
SACE, Úc | 11 tháng | 5 môn/(tháng 12) | 21.000 – 28.000 RM (5.250 – 7.000 USD) |
AUSMAT, Úc | 10 tháng | 5 – 6 môn/(tháng 12) | 17.000 – 25.000 RM (4.250 – 6.250 USD) |
CIMP, Canada | 12 tháng | 6 môn/(tháng 6 & 12, thường khoảng 1 tháng sau khi thi) | 27.000 – 30.000 RM (6.750 – 7.500 USD) |
International Baccalaureate Diploma Programme (IBDP), International | 24 tháng | 6 môn/(tháng 1 & 7) | 115.000RM (28.750 USD) |
Monash University Foundation Year (MUFY) | 12 tháng | 4 – 5 môn/(tháng 7 & 12, thường có kết quả trong 2 tháng sau khi thi) | 25.000 RM (28.750 USD) |
New South Wales High School Certificate (NSW HSC) | 12 tháng | 5 môn (thường có kết quả trong 2 tháng sau khi thi) | 13.000 – 21.000 RM (3.250- 5.250 USD) |
University’s Internal Programme (private) | 10 – 12 tháng | 5 – 6 môn | 10.000 – 20.000 RM (2.500 – 5.000 USD) |
Các trường đại học Malaysia có cơ sở vật chất hiện đại, đáp ứng tốt nhu cầu học tập
Chương trình cử nhân
Nếu như bạn hoàn thành chương trình dự bị như GCE, A-levels, SAM hoặc các chương trình tương đương khác thì bạn có nhiều lộ trình để hoàn thành chương trình cử nhân trong 3 năm. Sau đây là chi phí học tập tại Malaysia cho các chương trình học 3+0, chuyển tiếp đi Mỹ. Chương trình nhận bằng của các trường đại học ở Malaysia, nhận bằng của các trường đối tác tại Malaysia và chương trình nhận bằng kép.
Bảng 2: So sánh chi phí chương trình 3+0 nhận bằng kỹ sư UK (đào tạo tại Malaysia) với chi phí tại UK trong 3 năm
Các khoản phí | Chương trình kỹ sư 3+0 đào tạo tại Malaysia (chi phí tạm tính) | Chương trình đào tạo tại UK (chi phí tạm tính) |
Học phí (cho sinh viên quốc tế) | 68.000 RM trong 3 năm | 12.000£/năm, tương đương 36.000£ trong 3 năm |
Chi phí sinh hoạt | 54.000 RM trong 3 năm | 670£/tháng và tương đương 18.000£ trong 3 năm (3×9 tháng) |
Chi phí khác | 15.000 RM | 5.000£ |
Tổng học phí và chí phí sinh hoạt trong 3 năm | 140.000 RM (35.000 USD) | 59.000£ (81.000 USD) |
Khoản tiền tiết kiệm được khi học chương trình 3+0 | 184.000 RM (46.000 USD) |
Bảng 3: Học phí ước tính cho chương trình lấy bằng cử nhân của các trường ở Malaysia
Lĩnh vực | Kinh tế | Kỹ thuật | IT |
Học phí ước tính | 29.000 – 54.000 RM (học phí trung bình 40.000 RM (10.000 USD)) | 30.000 – 75.000 RM (học phí trung bình 60.000 RM (15.000 USD)) | 30.000 – 55.000 RM (học phí trung bình 45.000 RM (11.250 USD)) |
Thời gian học | 3 năm | 4 năm | 3 năm |
Lĩnh vực | Du lịch, nhà hàng, khách sạn | Y khoa | Dược |
Học phí ước tính | 30.000 – 65.000 RM (học phí trung bình 45.000 RM (7.500 – 16.250 USD)) | 255.000 – 450.000 RM (học phí trung bình 320.000 RM (80.000 USD)) | 115.000 – 185.000 RM (học phí trung bình 120.000 RM (30.000 USD)) |
Thời gian học | 3 năm | 5 năm | 4 năm |
Bảng 4: Chi phí ước tính cho chương trình chuyển tiếp đi Mỹ
Chương trình | Thời gian học | Học phí ước tính: học ở Malaysia và ở Mỹ |
Chuyển tiếp đi Mỹ | 2 năm (ở Malaysia) + 2 năm tại Mỹ | 26.000 – 45.000 RM (6.500 – 11.250 USD) cho 2 năm ở Malaysia 13.000 – 40.000 USD cho 2 năm ở Mỹ |
Bảng 5: Học phí tạm tính cho chương trình 2+1 chuyển tiếp đi UK (ngành Luật)
Chương trình | Thời gian học | Học phí ước tính |
Chuyển tiếp UK (ngành Luật) | 2 năm ở Malaysia + 1 năm ở UK | Học phí: 60.000 RM (15.000 USD) trong 2 năm ở Malaysia 10.000 – 14.000£/năm ở UK (phụ thuộc vào trường và khóa học) Phí sinh hoạt: 1,800 RM (450 USD)/tháng ở Malaysia 800£/tháng ở UK |
Bảng 6: So sánh học phí các chương trình nhận bằng kỹ sư UK (thời gian học 4 năm ở Malaysia và UK
Thời gian học | Học phí (Malaysia) | Học phí (UK) | Tổng học phí |
4 năm học tại Malaysia + 0 năm học tại UK | 163.200 RM/4 năm | 0 £ | 163.200 RM (40.800 USD) |
3 năm học tại Malaysia + 1 năm học tại UK | 122.400 RM/3 năm | 16.420£/1 năm | 212.710 RM (53.178 USD) |
2 năm học tại Malaysia + 2 năm học tại UK | 81.600 RM/2 năm | 32.840£/2 năm | 262.220 RM (65.555 USD) |
1 năm học tại Malaysia + 3 năm học tại UK | 40.800 RM/1 năm | 49.260£/3 năm | 311.730 RM (77.933 USD) |
0 năm học tại Malaysia + 4 năm tại UK | 0 RM | 65.680£/4 năm | 361.240 RM (90.310 USD) |