Có nhiều bạn trong quá trình học đã chia sẻ rằng “câu trong tiếng Trung” ngược so với “câu trong Tiếng Việt”, tại sao lại vậy nhỉ? Hãy cùng THANHMAIHSK đi tìm hiểu vấn đề này nhé.
Định nghĩa câu và thành phần câu trong tiếng Trung
Câu là đơn vị ngôn ngữ có thể biểu đạt một ý nghĩa tương đối hoàn chỉnh, cuối câu có các dấu câu.
Ví dụ:
– 明天下午开会。
Thành phần câu là các thành phần cấu tạo nên một câu, bao gồm 8 loại.
Ví dụ:
– 我们试制成功了新产品。
- 我们: chủ ngữ
- 试制: động từ
- 成功: bổ ngữ
- 新产品: tân ngữ
– 他总是说得含含糊糊。
- 他: chủ ngữ
- 总是: trạng ngữ
- 说: động từ
- 含含糊糊: bổ ngữ
Các loại thành phần câu trong tiếng Trung và cách sử dụng
Chủ ngữ
Chủ ngữ là chủ thể trong câu, đối tượng mà vị ngữ trần thuật, thường do danh từ, đại từ, cụm động tân hoặc một phân câu đảm nhiệm, đứng đầu câu.
Ví dụ:
– 她不舒服有好几天了。
Vị ngữ
Vị ngữ là trần thuật, miêu tả động tác hoặc đặc điểm tính chất của chủ ngữ, thường do động từ hoặc tính từ đảm nhiệm, đứng sau chủ ngữ.
Ví dụ:
– 她的成绩很好。
Động ngữ
Động ngữ là biểu thị hành vi, động tác, sự chi phối liên quan tới tân ngữ, thường do động từ tạo thành.
Ví dụ:
– 经过努力学习他终于考上了大学。
Tân ngữ
Tân ngữ là thành phần đi theo sau động từ.
Ví dụ:
Định ngữ
Định ngữ là thành phần đứng trước và tu sức cho trung tâm ngữ, có thể dùng với cấu trúc: Định ngữ + 的 + Trung tâm ngữ.
Ví dụ:
– 我的朋友很喜欢学汉语。
Trạng ngữ
Trạng ngữ là thành phần tu sức cho động từ, tính từ, có thể dùng với cấu trúc: Trạng ngữ + 地 + Trung tâm ngữ
Ví dụ:
– 听完这件事,她不高兴地走了。
Bổ ngữ
Bổ ngữ là thành phần đứng sau bổ sung ý nghĩa cho trung tâm ngữ. Có thể dùng với cấu trúc: Trung tâm ngữ + 得 + bổ ngữ.
Ví dụ:
Trung tâm ngữ
Trung tâm ngữ là thành phần trung tâm trong đoản ngữ chính phụ, đoản ngữ trung bổ.
Ví dụ:
– 他的话已经说到我的心里了。
Các loại câu thường gặp trong tiếng Trung
Câu trần thuật
Câu trần thuật là loại câu kể lại hoặc thuyết minh sự thật, có ngữ điệu trần thuật, cuối câu có dấu chấm.
Ví dụ:
– 他会同意我这样做的。
Câu nghi vấn
Câu nghi vấn là câu nêu vấn đề, đặt ra câu hỏi với người khác, thường nâng cao giọng ở cuối câu và kết thúc bằng dấu “?”
Ví dụ:
– 你明天能来看我比赛吗?
Câu cầu khiến
Câu cầu khiến là câu biểu thị muốn người nghe làm hoặc không làm gì đó.
Ví dụ:
– 姑娘,买一点水果啊!
Câu cảm thán
Câu cảm thán là câu biểu thị trạng thái cảm xúc vui thích, bi thương, phẫn nộ.
Ví dụ:
– 天啊!怎么这么难啊!
Hy vọng rằng với những kiến thức mà THANHMAIHSK giới thiệu ở trên đã giúp các bạn đọc có cái nhìn rõ hơn và có thể vận dụng câu và thành phần câu trong tiếng Trung vào giao tiếp hàng ngày để tránh bị sai ngữ pháp nhé.