Du lịch Hàn Quốc thường xuyên liệu bạn đã biết được ngôn ngữ người bản địa có nguồn gốc và lịch sử từ đâu hay chưa? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn giải đáp về những vấn đề liên quan đến ngôn ngữ của Hàn Quốc. Giúp bạn trang bị hiểu biết thêm về văn hóa giao tiếp và ngôn ngữ được sử dụng ở Hàn Quốc khi có cơ hội đi tour du lịch Hàn Quốc.
1. Ngôn ngữ Hàn Quốc là gì?
Ở Hàn Quốc, ngôn ngữ chính là tiếng Hàn Quốc. Người Hàn rất coi trọng gia đình, nên họ coi cả Đại Hàn Dân Quốc là một gia đình và họ nói chung một ngôn ngữ. Đây là quốc gia duy nhất trên thế giới nói và viết một ngôn ngữ. Chính vì vậy, nếu là người nước ngoài đi du lịch Hàn Quốc, chỉ cần học tiếng Hàn phổ thông thì đi đến đâu bạn cũng có thể giao tiếp với người Hàn Quốc được.
Chữ Viết Hàn Quốc – Hangul
Giọng Seoul được xem là phát âm tiếng Hàn chuẩn và được nói bởi hầu hết mọi người. Phương ngữ này còn được gọi là Gyeonggi, được sử dụng ở hầu hết Seoul, Gyeonggi, Incheon và là nền tảng của ngôn ngữ chuẩn tiếng Hàn. Đặc biệt, giọng địa phương ở Busan và Daegu được coi là mạnh mẽ so với tiếng Hàn chuẩn, và tiếng địa phương trên đảo Jeju đôi khi được xem là một ngôn ngữ riêng biệt bởi nhiều người nói chuẩn tiếng Hàn thường không hiểu người dân nói.
2. Nguồn gốc ngôn ngữ Hàn Quốc
Những năm 1443 sau Công nguyên, người Hàn Quốc sử dụng các chữ cái Trung Quốc để viết. Tuy vậy họ lại gặp khó khăn trong việc học, đọc và viết chữ Hán vì hệ thống tiếng Hán nhiều, cấu trúc phức tạp. Do đó, bảng chữ cái Hangul được ra đời từ thế kỷ 15 với 24 chữ cái được vua Sejong và các quần thần đã nghiên cứu và phát minh bảng chữ cái tiếng Hán với tên gọi là Hunmin Jeong-eum (nghĩa là “Chính âm để dạy dân” hay “Huấn âm chính âm”) và khá giống với các ký tự Trung Hoa. Để giúp người dân dễ hiểu và tiếng Hàn được phổ biến, người dân Hàn Quốc đã tự loại bỏ những ngôn ngữ ảnh hưởng của Trung Quốc và hoàn thiện hệ thống tiếng Hán.
Trong ngôn ngữ của Hàn Quốc sẽ bao gồm những phương ngữ địa phương khác nhau trong đó phương ngữ Seoul là nền tảng của ngôn ngữ chuẩn Hàn Quốc được gọi là Gyeonggi, ở Triều Tiên có tên gọi là Kaesong. Phương ngữ này được sử dụng ở quanh khu vực Seoul, Gyeonggi và Incheon.
Ngoài ra, còn những phương ngữ địa phương khác như Yeongseo, phương ngữ Jeju, phương ngữ Jeolla, phương ngữ Gyeongsang, phương ngữ Chungcheong. Những phương ngữ ngày được phân bố khắp các tỉnh của xứ kim chi.
3. Hàn Quốc dùng ngôn ngữ gì?
Bên cạnh ngôn ngữ chính của Hàn Quốc là tiếng Hàn, người dân Hàn Quốc ở các vùng khác cũng sử dụng các loại ngôn ngữ Hàn Quốc khác nhau với phương ngữ khác nhau. Du khách nên lưu ý và nắm được cách phân biệt những phương ngữ này để dễ giao tiếp hơn nhé.
Người Hàn Quốc nói tiếng gì ?
3.1 Tiếng địa phương Yeongseo
Ngôn ngữ này thường được sử dụng tại khu vực Yeongseo, tỉnh Gangwon, Hàn Quốc. Nếu bạn du lịch hay học tập tại đây thì bạn nên chú ý tìm hiểu trước để tránh việc hiểu sai ý người nói khi giao tiếp.
3.2 Phương ngữ Jeju
Đảo Jeju là một hòn đảo xinh đẹp của Hàn Quốc. Người dân ở đây cũng có những phong tục, tập quán, ngôn ngữ khác biệt. Vì thế, bạn đừng quá ngạc nhiên khi lần đầu đặt chân đến đây và nói chuyện với người dân đảo Jeju vì ngôn ngữ họ sử dụng khác với bạn học. Bạn sẽ dần dần thích nghi và khám phá những nét văn hóa mới của Hàn Quốc.
3.3 Phương ngữ Seoul
Hay còn gọi là Gyeonggi được sử dụng phổ biến ở Seoul, Gyeonggi, Incheon tại Hàn Quốc. Dựa trên ngôn ngữ chuẩn của Hàn Quốc, phương ngữ Seoul ngày càng phát triển.
3.4 Phương ngữ Jeolla
Phương ngữ này được ra đời dựa trên ngôn ngữ phương Tây với mười nguyên âm: “i, e, ae, a, ü, ö, u, o, eu, và eo”. Phương ngữ Jeolla được sử dụng phổ biến ở các khu vực Jeolla (Honam) và thành phố Gwangju.
3.5 Tiếng địa phương Gyeongsang
Phương ngữ này sử dụng 6 nguyên âm chính bao gồm “i, e, a, eo, o, và u”. Ngôn ngữ này hết sức đa dạng và đặc biệt bởi khoảng cách của các từ và thoát khỏi sự ảnh hưởng của phương ngữ Seoul. Việc sử dụng tiếng địa phương Gyeongsang phổ biến ở khu vực Đông Nam và Gyeongsang (Yeongnam).
4. Văn hóa giao tiếp ứng xử của người Hàn Quốc
4.1 Văn hóa chào hỏi giao tiếp của người Hàn Quốc
Văn Hóa Chào Hỏi Giao Tiếp Của Người Hàn Quốc
Trong văn hóa giao tiếp thông thường, người Hàn thường chào nhau bằng cách cúi đầu hơi nghiêng so với trục thẳng đứng và gật đầu chào nhẹ nhàng. Người Hàn rất chú trọng đến phong cách giao tiếp, thái độ và cử chỉ khi chào hỏi. Đặc biệt đối với người lớn tuổi, người có chức vị trong xã hội, họ sẽ thể hiện sự tôn trọng bằng cách khép hai chân chặt vào nhau, cúi người thấp một góc 45 độ, hai tay nắm chặt và ép sát vào thân người.
4.2 Văn hóa tặng quà của người Hàn Quốc
Bạn có chuyến tour du lịch Hàn Quốc kết hợp thăm người thân, bạn bè ở xứ sở Kimchi, đừng quên mang theo những món quà khác nhau để chủ động tặng quà cho họ nhé.
Trong suy nghĩ của người Hàn Quốc, quà tặng thể hiện rất lớn về mối quan hệ ngoại giao thân hữu tại Hàn Quốc. Bạn nên lưu ý một số điều trước khi có ý định tặng quà cho người Hàn Quốc trong đó số 4 được xem là con số không may mắn, vì vậy quà tặng của bạn không được sử dụng bội số 4. Số 7 là con số may mắn ở Hàn vì vậy nên hãy ưu tiên quà tặng có bội số 7.
Văn hóa tặng quà của người Hàn Quốc
Từ xưa đến nay, người Hàn rất thích màu vàng và màu đỏ vì quan niệm người Hàn cho rằng đó là màu bình an và may mắn, do vậy hộp quà hay giấy gói quà có màu đỏ hoặc màu vàng được sử dụng phổ biến ở Hàn Quốc. Bạn nên tránh gói quà bằng giấy màu xanh lá cây, trắng hoặc đen và đảm bảo món quà tặng cho người Hàn được gói tinh tế và đẹp mắt.
Khi thực hiện trao và nhận quà, bạn nên thực hiện bằng hai tay, không nên mở quà ngay trước mặt người tặng. Nếu bạn muốn xem trong đó là món quà gì, bạn hãy hỏi người được tặng xem liệu bạn có thể mở quà ra ngay không.
4.3 Văn hóa giao tiếp đặc trưng của người Hàn Quốc
Người Hàn rất hay dùng kính ngữ khi giao tiếp, họ phân biệt theo độ tuổi, chức danh, địa vị để thể hiện sự kính trọng với người đối diện. Tục ngữ Hàn có câu “Nước lạnh cũng có trên có dưới” nhấn mạnh ý thức sống phải biết trên biết dưới trong xã hội. Có cơ hội đi du lịch Hàn Quốc theo tour, bạn nhớ cúi đầu khi mua hàng hay giao tiếp với người Hàn Quốc. Bên cạnh đó, nếu bạn được người Hàn đưa danh thiếp hay bất cứ món đồ gì, bạn nhớ đưa hai tay đón nhận và nói lời cảm ơn với gương mặt vui vẻ.
Văn hóa giao tiếp đặc trưng của người Hàn Quốc
Người Hàn Quốc nói chuyện rất nhỏ nhẹ và hòa đồng, đồng thời họ luôn đánh giá cao những người có thái độ khiêm tốn. Và lưu ý trong kỹ năng nói chuyện với người Hàn, bạn không nên đụng chạm vào người khác trừ khi bắt tay. Đặc biệt người Hàn quan niệm rằng chân là bộ phận không sạch sẽ vì thế hãy chú ý đừng chạm chân vào người đối diện.
5. Những cách chào hỏi trong tiếng Hàn Quốc
Là một trong những quốc gia đại diện cho những cái đẹp. Vẻ đẹp trong ngôn ngữ Hàn Quốc từ lâu đã là một biểu tượng của xứ sở Kim chi. Vậy đến Hàn Quốc chúng ta sẽ chào hỏi như thế nào ?
Đầu tiên khi đến Hàn Quốc, việc bạn cần làm là chào hỏi người dân bằng những từ giao tiếp cơ bản:
- 안녕하새요 ( An yong ha se yo ) – Xin chào tiếng Hàn Quốc
- 이름이 무엇이에요 ( I rưm mi mu ót si e yo ) – Tên bạn là gì
- 만나서 반갑습니다 ( Man na so ban gap sưm mi ta ) – Hân hạnh làm quen
- 내 (Nae) tiếng Hàn – Vâng, ừ, đúng rồi
- 고맙습니다 ( Go map sưm ni ta ) – Xin cảm ơn
- 안녕히가세요 ( An young hi ka se yo ) – Chào tạm biệt
Những câu chúc trong tiếng Hàn:
- 즐겁게보내새요 ( Chư ko un bo ne se yo ) – Chúc vui vẻ
- 잘자요 ( Jal ja yo ) – Chúc ngủ ngon
- 생일죽아합니다 ( Seng il chu ka ham ni ta ) – Chúc mừng sinh nhật
- 새해 복 많이 받으세요 ( Saehae bog manh i bad euseyo ) – Chúc mừng năm mới
Những từ đẹp nhất trong tiếng Hàn với hàm ý sâu xa:
- 내숭 – Nae-soong: Đề cập một người giả tạo ngây thơ
- 썸 타다 – Sseom-ta-da: Mối quan hệ trước hẹn họ, mập mờ và có khả năng phát triển thành mối quan hệ nghiêm túc hơn
- 띠 동갑 – Ttee-dong-kab: Mô tả hai người có chung một con giáp
- 엄친아 – Eom-chin-a: Ý nghĩa giống với từ “Con nhà người ta” ở Việt Nam
- 한 – Han: Chỉ cảm giác kết hợp giữa nỗi buồn và sự áp bức
- 효 – Hyo: Trách nhiệm về lòng hiếu thảo của con với cha mẹ
Ngoài ra vẫn còn rất nhiều từ đẹp khác trong ngôn ngữ Hàn Quốc đang đợi bạn khám phá. Ngoài ra tiếng Anh và tiếng Nhật cũng là hai thứ tiếng khá phổ biến tại Hàn Quốc. Đừng quá lo ngại việc đến Hàn Quốc mà không biết nói gì bạn nhé.
Trên đây là những thông tin thú vị và tổng quát về ngôn ngữ tiếng Hàn Quốc mà chúng tôi muốn gửi tới các bạn để có thể có cái nhìn tổng quan nhất về ngôn ngữ quốc gia này. Hi vọng bạn những kiến thức mà Air Go chia sẻ sẽ giúp ích bạn hiểu hơn về nguồn gốc và lịch sử của ngôn ngữ Hàn khi du lịch Hàn Quốc.