Phào chỉ PU và phào chỉ PS là hai loại phào trang trí phổ biến hiện nay. Dưới đây là cách phân biệt dựa trên đặc điểm, ưu điểm và ứng dụng của từng loại:
1. Phào chỉ PU (Polyurethane)
✅ Đặc điểm:
Phào chỉ PU được làm từ nhựa Polyurethane (PU) với độ dẻo và nhẹ.
Có nhiều mẫu mã hoa văn sắc nét, dễ tạo hình phức tạp.
Đàn hồi tốt, ít cong vênh, không co ngót theo thời gian.
✅ Ưu điểm:
Độ bền cao, không bị ẩm mốc, mối mọt.
Dễ uốn cong, phù hợp với trần, vòm cong, phào chỉ hoa văn cổ điển.
Bề mặt sơn dễ bám màu, có thể sơn lại theo nhu cầu.
❌ Nhược điểm:
Giá cao hơn so với phào PS.
Dễ bị trầy xước nếu va đập mạnh.
👉 Ứng dụng: Thường dùng cho trần nhà, tường và các công trình cần sự sang trọng, tinh tế như biệt thự, khách sạn.
2. Phào chỉ PS (Polystyrene)
✅ Đặc điểm:
Phào chỉ PS làm từ nhựa Polystyrene (PS), có độ cứng cao hơn PU.
Mẫu mã đa dạng, nhưng ít họa tiết phức tạp.
Nhẹ và dễ thi công, không cần sơn lại.
✅ Ưu điểm:
Giá rẻ hơn so với phào PU.
Chống nước, chống mối mọt tốt.
Không cần sơn lại, tiết kiệm thời gian thi công.
❌ Nhược điểm:
Không uốn cong tốt như PU, khó sử dụng cho bề mặt cong.
Dễ bị giòn và gãy nếu va đập mạnh.
👉 Ứng dụng: Phù hợp với các công trình hiện đại, cần thi công nhanh như chung cư, nhà phố.
So sánh nhanh:
Tiêu chí | Phào chỉ PU | Phào chỉ PS |
---|---|---|
Chất liệu | Nhựa Polyurethane (PU) | Nhựa Polystyrene (PS) |
Độ dẻo, uốn cong | Tốt, dễ tạo hình | Kém hơn, dễ gãy khi bẻ cong |
Độ bền | Cao, ít cong vênh, không co ngót | Cứng nhưng dễ giòn |
Mẫu mã | Đa dạng, nhiều hoa văn sắc nét | Ít mẫu phức tạp, chủ yếu dạng trơn |
Chống nước, chống ẩm | Tốt | Rất tốt |
Sơn lại | Có thể sơn lại tùy thích | Không cần sơn lại |
Giá thành | Cao hơn | Rẻ hơn |
Ứng dụng | Biệt thự, khách sạn, công trình cao cấp | Nhà phố, chung cư, công trình hiện đại |
👉 Kết luận:
Nếu bạn cần phào chỉ hoa văn đẹp, sang trọng, có thể sơn lại, hãy chọn phào chỉ PU.
Nếu bạn muốn giá rẻ, dễ thi công, không cần sơn lại, hãy chọn phào chỉ PS.
Bạn đang tìm loại phào nào cho công trình của mình?