So sánh các loại sữa công thức phổ biến nhất sẽ giúp các mẹ nhìn ra được ưu và nhược điểm của mỗi loại để lựa chọn phù hợp.

Hiện nay có rất nhiều loại sữa công thức trên thị trường. Điều này khiến bố mẹ khó khăn trong việc lựa chọn dòng sữa an toàn và hiệu quả cho bé yêu của mình. Chính vì vậy, chúng tôi đã làm một cuộc khảo sát để so sánh các loại sữa công thức phổ biến nhất. Cùng theo dõi bài viết dưới đây để được chia sẻ chi tiết.

So sánh sữa NAN và Aptamil

hình ảnh

Sữa NAN và Aptamil là 2 dòng sữa nổi tiếng với công dụng tăng chiều cao và cân nặng cho trẻ. Vậy mẹ nên sử dụng 2 loại sữa này như thế nào?

1. Thành phần

Sữa bột công thức NAN và Aptamil đều là các sản phẩm sữa bột công thức cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Tuy nhiên, thành phần của hai sản phẩm này có một số điểm khác nhau như sau:

  • Protein: NAN chứa protein sữa bò và whey protein, trong khi Aptamil chứa casein và whey protein.
  • Carbohydrate: NAN chứa maltodextrin và lactose, trong khi Aptamil chứa lactose và glucose-oligosaccharide.
  • Chất béo: Cả NAN và Aptamil đều chứa dầu thực vật và các loại chất béo khác.
  • Vitamin và khoáng chất: Cả NAN và Aptamil đều cung cấp các vitamin và khoáng chất cần thiết cho sự phát triển của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
  • Probiotic: Aptamil có chứa probiotic (bifidobacterium infantis) để giúp hỗ trợ hệ tiêu hóa của trẻ sơ sinh.

2. Ưu điểm nổi trội

Cả 2 dòng sữa đều có những ưu điểm nổi trội riêng biệt của mình:

- Sữa NAN:

  • Sản phẩm được sản xuất bởi một công ty uy tín và có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực dinh dưỡng cho trẻ em.
  • Được bổ sung hỗn hợp dinh dưỡng OptiPro để cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của trẻ.
  • Sản phẩm có nhiều lựa chọn về thành phần và giai đoạn phù hợp cho từng độ tuổi của trẻ.
  • Được sản xuất trong môi trường khép kín và được kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt.
  • Dễ tiêu hóa và không gây dị ứng cho trẻ.

- Sữa Aptamil:

  • Sản phẩm được bổ sung probiotic bifidobacterium infantis giúp hỗ trợ hệ tiêu hóa của trẻ sơ sinh.
  • Thành phần có nhiều lựa chọn để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của trẻ trong từng giai đoạn phát triển.
  • Công thức được thiết kế để tăng cường sức đề kháng và phát triển não bộ của trẻ.
  • Sản phẩm có nhiều chứng nhận và giải thưởng từ các tổ chức uy tín trong lĩnh vực dinh dưỡng cho trẻ em.
  • Dễ sử dụng và không gây cặn bã trong lọ sau khi pha chế.

3. Độ tuổi sử dụng

Hai thương hiệu sữa đều có các dòng sản phẩm cho nhiều lứa tuổi khác nhau nhưng vẫn có một vài điểm khác biệt:

- Đối với NAN:

  • NAN Optipro 1: Dành cho trẻ sơ sinh từ 0-6 tháng.
  • NAN Optipro 2: Dành cho trẻ từ 6-12 tháng.
  • NAN Optipro 3: Dành cho trẻ từ 12-36 tháng.

- Đối với Aptamil:

  • Aptamil Gold+ 1: Dành cho trẻ sơ sinh từ 0-6 tháng.
  • Aptamil Gold+ 2: Dành cho trẻ từ 6-12 tháng.
  • Aptamil Gold+ 3: Dành cho trẻ từ 1-3 tuổi.

So sánh sữa công thức Meiji và Glico

so-sanh-sua-cong-thuc-meiji-va-glico

Hai dòng sản phẩm sữa này đều được các bà mẹ tin dùng tuyệt đối. Tuy nhiên, có một số điểm khác nhau mà mẹ không để ý kỹ.

1. Thành phần

Meiji và Glico đều là các thương hiệu sữa công thức nổi tiếng của Nhật Bản. Tuy nhiên, có một số khác biệt trong thành phần của hai sản phẩm này, có thể được liệt kê như sau:

Đối với Meiji:

  • Sản phẩm chứa hỗn hợp dinh dưỡng Ống Cột Tích Hợp, cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho sự phát triển của trẻ, bao gồm các chất đạm, chất béo, carbohydrate, vitamin và khoáng chất.
  • Sản phẩm bổ sung các thành phần có lợi cho tiêu hóa của trẻ như Lactobacillus bifidus và GOS (Galacto-oligosaccharide).
  • Sản phẩm không chứa hương liệu, chất bảo quản và màu nhân tạo.

Đối với Glico:

  • Sản phẩm cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cho sự phát triển của trẻ, bao gồm các chất đạm, chất béo, carbohydrate, vitamin và khoáng chất.
  • Sản phẩm bổ sung các thành phần có lợi cho tiêu hóa của trẻ như Lactobacillus rhamnosus và GOS (Galacto-oligosaccharide).
  • Sản phẩm không chứa hương liệu, chất bảo quản và màu nhân tạo.

2. Ưu điểm nổi trội

Ưu điểm của sữa công thức Meiji:

  • Hỗn hợp dinh dưỡng Ống Cột Tích Hợp cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của trẻ, bao gồm các chất đạm, chất béo, carbohydrate, vitamin và khoáng chất.
  • Sản phẩm không chứa hương liệu, chất bảo quản và màu nhân tạo.
  • Bổ sung các thành phần có lợi cho tiêu hóa của trẻ như Lactobacillus bifidus và GOS (Galacto-oligosaccharide).
  • Công nghệ sản xuất tiên tiến giúp duy trì được hàm lượng dinh dưỡng trong sản phẩm.
  • Sản phẩm có nhiều loại phù hợp với từng độ tuổi của trẻ.

Ưu điểm của sữa công thức Glico:

  • Sản phẩm cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của trẻ, bao gồm các chất đạm, chất béo, carbohydrate, vitamin và khoáng chất.
  • Sản phẩm không chứa hương liệu, chất bảo quản và màu nhân tạo.
  • Bổ sung các thành phần có lợi cho tiêu hóa của trẻ như Lactobacillus rhamnosus và GOS (Galacto-oligosaccharide).
  • Sản phẩm được sản xuất bởi một tập đoàn lớn với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực dinh dưỡng cho trẻ em.
  • Sản phẩm có nhiều loại phù hợp với từng độ tuổi của trẻ.

3. Độ tuổi sử dụng

Độ tuổi sử dụng của sữa công thức Meiji:

  • Meiji Step 1: Dành cho trẻ từ 0 đến 6 tháng tuổi.
  • Meiji Step 2: Dành cho trẻ từ 6 đến 12 tháng tuổi.
  • Meiji Step 3: Dành cho trẻ từ 1 đến 2 tuổi.
  • Meiji Step 4: Dành cho trẻ từ 2 đến 3 tuổi.

Độ tuổi sử dụng của sữa công thức Glico:

  • Glico Icreo Step 1: Dành cho trẻ từ 0 đến 6 tháng tuổi.
  • Glico Icreo Step 2: Dành cho trẻ từ 6 đến 12 tháng tuổi.
  • Glico Icreo Step 3: Dành cho trẻ từ 1 đến 2 tuổi.
  • Glico Icreo Step 4: Dành cho trẻ từ 2 đến 3 tuổi.

So sánh sữa bột Enfamil và sữa bột Frisolac

so-sanh-sua-bot-enfamil-va-sua-bot-frisolac

Cả hai dòng sữa đều có uy tín và chiếm được sự tin tưởng của các bậc phụ huynh. Vậy đâu là dòng sữa chất lượng hơn?

1. Thành phần

Thành phần sữa bột Enfamil:

  • Protein sữa bò thấp lactose (trong đó casein và whey protein tỷ lệ 40:60)
  • DHA và ARA (Omega-3 và Omega-6)
  • Chất xơ prebiotic (FOS, GOS)
  • Vitamin và khoáng chất cần thiết cho sự phát triển của trẻ

Thành phần sữa bột Frisolac:

  • Protein sữa bò thấp lactose (trong đó casein và whey protein tỷ lệ 60:40)
  • DHA và ARA (Omega-3 và Omega-6)
  • Chất xơ prebiotic (GOS)
  • Vitamin và khoáng chất cần thiết cho sự phát triển của trẻ

2. Ưu điểm nổi trội

Ưu điểm của sữa bột Enfamil:

  • Sử dụng FOS và GOS làm chất xơ prebiotic, giúp hỗ trợ sự phát triển của hệ tiêu hóa và hệ miễn dịch của trẻ.
  • Tỷ lệ whey protein cao hơn giúp sữa dễ tiêu hóa hơn và giảm khả năng tạo cặn bã trên lưỡi, giảm nguy cơ viêm họng.
  • Chứa đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của trẻ.

Ưu điểm của sữa bột Frisolac:

  • Giá thành thấp hơn so với nhiều thương hiệu sữa bột khác, là sự lựa chọn phù hợp cho các gia đình có ngân sách hạn chế.
  • Sử dụng GOS làm chất xơ prebiotic, giúp hỗ trợ sự phát triển của hệ tiêu hóa của trẻ.
  • Thành phần tương tự như sữa bột Enfamil, đảm bảo cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của trẻ.

3. Độ tuổi sử dụng

Sữa bột Enfamil:

  • Enfamil A+ DHA (dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ đến 12 tháng tuổi).
  • Enfamil Gentlease (dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ đến 12 tháng tuổi).
  • Enfamil A+ Stage 2 (dành cho trẻ từ 6 đến 18 tháng tuổi).
  • Enfamil A+ Stage 3 (dành cho trẻ từ 12 đến 36 tháng tuổi).

Sữa bột Frisolac:

  • Frisolac Gold 1 (dành cho trẻ sơ sinh đến 6 tháng tuổi).
  • Frisolac Gold 2 (dành cho trẻ từ 6 đến 12 tháng tuổi).
  • Frisolac Gold 3 (dành cho trẻ từ 12 đến 36 tháng tuổi).

>>> Có thể bạn quan tâm: Top 10 Loại Sữa Công Thức Tốt Nhất Hiện Nay Cho Trẻ 6 - 12 Tháng Tuổi

Vì sao cần so sánh các loại sữa công thức?

sua-cong-thuc

Việc so sánh các loại sữa công thức là cần thiết để cha mẹ có thể tìm ra loại sữa phù hợp với nhu cầu dinh dưỡng của bé. Các loại sữa công thức có thành phần khác nhau, các chế độ dinh dưỡng khác nhau và có mức giá khác nhau.

Nếu cha mẹ không chọn loại sữa phù hợp với nhu cầu của bé, điều này có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe như tăng cân quá mức, thiếu chất dinh dưỡng hoặc dị ứng thực phẩm.

So sánh các loại sữa công thức giúp cha mẹ có thể lựa chọn sản phẩm tốt nhất cho bé. Nhờ đó, bé sẽ được cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của họ, giúp bé khỏe mạnh và phát triển tối đa.

So sánh các loại sữa công thức cũng giúp cha mẹ hiểu rõ hơn về những loại sữa công thức trên thị trường, từ đó có thể đưa ra quyết định thông minh và bảo vệ sức khỏe của bé.

Tổng kết

Bài viết trên đây đã so sánh các loại sữa công thức phổ biến nhất trên thị trường hiện nay. Tuy nhiên vẫn còn rất nhiều loại sữa khiến bố mẹ còn băn khoăn, không dám sử dụng. Vậy đừng quên theo dõi bài viết tiếp theo để được chia sẻ thêm thông tin hữu ích.

>>> Bài viết xem thêm:

Top 10 Các loại Sữa bầu tốt nhất hiện nay

5 loại sữa cho bé 5 tuổi tăng cân đều và cao lớn nhanh

Top 6 sữa cho bà bầu của Nhật, vào con không vào mẹ