“Vitamin” được bắt nguồn từ cụm từ “Vital for life” – có nghĩa là quan trọng cho sự sống. Thật vậy, vitamin và khoáng chất là những hợp chất luôn song hành cùng nhau chi phối toàn bộ các hoạt động sống của con người. Đặc biệt đối với trẻ em, vitamin và khoáng chất có vai trò quan trọng đối với sự phát triển về thể chất và trí tuệ của trẻ. Cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết sau đây.

vitamin và khoáng chất

1. Vitamin tan trong nước

Vitamin tan trong nước bao gồm các loại vitamin B và vitamin C. Mỗi loại lại có một chức năng riêng đối với sức khỏe của trẻ nhỏ. 

Cụ thể như sau

1.1. Vitamin B1 (thiamin)

Vitamin B1 có các vai trò sau:

  • Giúp giải phóng năng lượng từ bột đường – carbohydrate
  • Cần thiết cho hoạt động bình thường của tim, hệ tiêu hóa và thần kinh
  • Quan trọng cho sự phát triển của trẻ nhỏ

Vitamin B1 có mặt nhiều trong các thực phẩm sau đây:

  • Chiết xuất từ ​​nấm men (ví dụ: Vegemite)
  • Lúa mì và cám lúa mì
  • Quả hạch và hạt
  • Bánh mì và ngũ cốc ăn sáng tăng cường
  • Thịt lợn nạc
  • Bột và ngũ cốc nguyên cám

1.2. Vitamin B2 (riboflavin)

Vitamin B2 rất quan trọng cho sự phát triển và sửa chữa các mô, đặc biệt là da và mắt. Ngoài ra vitamin B2 còn giúp giải phóng năng lượng từ thức ăn.

Chúng ta có thể bổ sung Vitamin B2 cho trẻ nhỏ qua các thực phẩm:

  • Sản phẩm từ sữa (sữa, pho mát, sữa chua)
  • Chiết xuất từ ​​nấm men (ví dụ: Vegemite)
  • Lòng trắng trứng
  • Hạnh nhân
  • Nấm
  • Bột ngũ cốc và ngũ cốc
  • Rau xanh

1.3. Vitamin B3 (niacin)

1.3. Vitamin B3 (niacin) 1

Cũng như B2, Vitamin B3 giúp giải phóng năng lượng từ thức ăn và quan trọng đối với sự tăng trưởng. Thêm vào đó Vitamin B3 giúp kiểm soát mức cholesterol, hạn chế các bệnh tim mạch. Vitamin B3 cũng rất quan trọng cho hệ thần kinh và sức khỏe tiêu hóa.

Những thực phẩm chứa nhiều vitamin B3 là:

  • Thịt nạc
  • Men
  • Cám
  • Đậu phộng
  • Cá ngừ và cá hồi
  • Các loại đậu
  • Ngũ cốc ăn sáng tăng cường
  • Trứng
  • Rau
  • Sữa

1.4. Vitamin B6 (pyridoxine)

Vitamin B6 giúp xử lý protein và carbohydrate nạp vào cơ thể bằng thức ăn. Chúng hỗ trợ tạo ra các tế bào hồng cầu. Vitamin B6 cũng rất quan trọng đối với chức năng não và sức khỏe hệ miễn dịch của trẻ.

Những thực phẩm có chứa Vitamin B6 là 

  • Thịt nạc và gia cầm
  • Chiết xuất từ ​​nấm men (ví dụ: Vegemite)
  • Đậu nành
  • Quả hạch
  • Ngũ cốc nguyên hạt •
  • Rau lá xanh

1.5. Vitamin B5 (Axit pantothenic)

Vitamin B5 giúp xử lý carbohydrate, chất béo và protein để tạo năng lượng. Ngoài ra chúng còn tham gia vào quá trình hình thành acid béo và cholesterol.

Có thể tìm thấy vitamin B5 trong các thực phẩm:

  • Chiết xuất từ ​​nấm men (ví dụ: Vegemite)
  • Thịt nạc
  • Các loại đậu
  • Quả hạch
  • Trứng
  • Rau lá xanh
  • Bánh mì và ngũ cốc

1.6. Vitamin B7 (Biotin)

Biotin giúp xử lý chất béo vào protein, tạo ra năng lượng giúp trẻ có thể hoạt động lanh lợi. Vitamin B7 còn rất quan trọng cho sự phát triển và chức năng của tế bào thần kinh của trẻ.

Có thể bổ sung Biotin (vitamin B7) qua:

  • Lòng đỏ trứng
  • Yến mạch
  • Ngũ cốc nguyên hạt
  • Các loại đậu
  • Nấm
  • Quả hạch

1.7. Vitamin B9 (Acid folic) 

1.7. Vitamin B9 (Acid folic)  1

Đây là nguyên liệu quan trọng để sản xuất tế bào hồng cầu và DNA

Vitamin B9 cũng giúp giữ cho hệ thần kinh trẻ luôn khỏe mạnh.

Những thực phẩm có hàm lượng Acid folic cao là:

  • Chiết xuất từ ​​nấm men (ví dụ: Vegemite)
  • Rau lá xanh
  • Ngũ cốc nguyên hạt
  • Đậu Hà Lan
  • Quả hạch
  • Quả bơ

1.8. Vitamin B12 (Cyanocobalamin)

Vitamin B12 cùng với Acid folic (Vitamin B9) là nguyên liệu tạo ra máu và các tế bào thần kinh, DNA mới. Đồng thời vitamin B12 cũng giúp xử lý Carbohydrate và chất béo.

Vitamin B12 chỉ được tìm thấy trong các sản phẩm động vật (thịt nạc, gà, cá, hải sản, trứng và sữa), các sản phẩm đậu nành tăng cường.

Xem thêm: Vai trò quan trọng của vitamin và khoáng chất đối với sức khỏe của trẻ (imiale.com)