Tiểu đường là một bệnh mãn tính ảnh hưởng đến cách cơ thể xử lý glucose, nguồn năng lượng quan trọng cho tế bào. Trong các loại tiểu đường, tiểu đường tuýp 2, còn được gọi là tiểu đường không phụ thuộc vào insulin, là loại phổ biến nhất. Việc nắm rõ thông tin về căn bệnh này, gồm các yếu tố rủi ro, triệu chứng và phương pháp điều trị, rất cần thiết để phòng ngừa và kiểm soát bệnh, từ đó bảo vệ sức khỏe và nâng cao chất lượng cuộc sống. Hãy cùng Vitaligoat Diabetic tìm hiểu ngay!
Insulin là gì?
Insulin là hormone sản xuất bởi tế bào beta ở tuyến tụy. Chức năng chính của insulin là điều chỉnh lượng đường trong máu thông qua ba cơ chế:
- Thúc đẩy tế bào hấp thu glucose: Insulin hoạt động như chìa khóa mở cửa tế bào, cho phép glucose vào bên trong để cung cấp năng lượng.
- Kích thích gan và cơ bắp dự trữ glucose: Khi đường huyết cao, insulin giúp chuyển đổi glucose thành glycogen, dạng dự trữ ở gan và cơ bắp. Khi đường huyết giảm, glycogen chuyển đổi trở lại thành glucose để cung cấp năng lượng.
- Ức chế sản xuất glucose: Insulin có tác dụng ngăn chặn gan sản xuất quá nhiều glucose, giữ cho mức đường huyết ổn định.
Insulin là hormone giữ vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa đường trong cơ thể
Ngoài ra, insulin giúp duy trì sự cân bằng lượng đường trong máu, đảm bảo cung cấp đủ năng lượng cho cơ thể hoạt động bình thường. Nếu cơ thể không sản xuất đủ insulin hoặc tế bào không phản ứng với insulin, lượng đường huyết sẽ tăng, gây bệnh tiểu đường.
Tiểu đường không phụ thuộc vào insulin là gì? Có nguy hiểm không?
Tiểu đường không phụ thuộc insulin (tiểu đường tuýp 2) là bệnh tiểu đường thường gặp nhất. Đặc điểm chính là tình trạng kháng insulin, tức là tế bào không đáp ứng hiệu quả với insulin dù tuyến tụy vẫn sản xuất. Điều này dẫn đến dư thừa glucose trong máu, làm tăng đường huyết.
Những ai có nguy cơ bị tiểu đường không phụ thuộc insulin?
Nguy cơ mắc tiểu đường không phụ thuộc insulin hay tiểu đường tuýp 2 liên quan mật thiết đến lối sống không lành mạnh và yếu tố di truyền. Một số đối tượng có nguy cơ cao hơn bao gồm:
Người thừa cân hoặc béo phì
Béo phì là yếu tố hàng đầu làm gia tăng nguy cơ mắc tiểu đường tuýp 2. Mỡ thừa, đặc biệt ở bụng, can thiệp vào khả năng sử dụng insulin của cơ thể và làm tăng kháng insulin, khiến glucose không được sử dụng hiệu quả.
Lịch sử gia đình mắc tiểu đường
Di truyền đóng vai trò quan trọng; nếu có người thân bị tiểu đường, nguy cơ mắc bệnh của bạn cũng sẽ cao hơn.
Tuổi tác
Nguy cơ mắc tiểu đường tuýp 2 tăng theo tuổi, đặc biệt từ 45 tuổi trở lên do sự suy giảm khả năng chuyển hóa và hoạt động thể lực.
Lối sống ít vận động
Ít vận động làm giảm khả năng sử dụng glucose. Tập thể dục giúp kiểm soát cân nặng và cải thiện độ nhạy cảm với insulin, vì vậy người ngồi nhiều có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
Chế độ ăn uống không lành mạnh
Chế độ ăn giàu chất béo và đường có thể dẫn đến tăng cân và kháng insulin, tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường.
Chế độ ăn uống không lành mạnh là lý do dễ mắc tiểu đường tuýp 2
Hội chứng chuyển hóa
Hội chứng này bao gồm các vấn đề như mỡ máu cao, huyết áp cao và đường huyết cao, tất cả đều là yếu tố rủi ro cho tiểu đường tuýp 2. Những người này cần được theo dõi sát sao để phòng ngừa bệnh tật.
Mắc bệnh lý khác có liên quan
Các bệnh lý như hội chứng buồng trứng đa năng, suy thận mãn tính và bệnh gan nhiễm mỡ cũng có thể tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường.
Tiền sử mắc bệnh tiểu đường thai kỳ
Phụ nữ từng bị tiểu đường thai kỳ có nguy cơ cao tái phát tiểu đường tuýp 2 trong tương lai do sự thay đổi trong chuyển hóa glucose và insulin khi mang thai.
Tiểu đường không phụ thuộc insulin có nguy hiểm không?
Hiện tại chưa có thuốc điều trị hoàn toàn tiểu đường tuýp 2. Nếu không được kiểm soát, nó có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng cho sức khỏe như:
- Biến chứng tim mạch: Đường huyết cao dẫn đến tổn thương mạch máu, làm tăng nguy cơ đau tim và đột quỵ.
- Biến chứng thận: Tổn thương mạch máu ở thận có thể dẫn đến suy thận và cần lọc máu.
- Biến chứng mắt: Gây tổn thương mạch máu ở võng mạc, dẫn đến mù lòa.
- Biến chứng thần kinh: Tổn thương dây thần kinh dẫn đến tê bì và khó khăn trong kiểm soát bàng quang.
- Biến chứng bàn chân: Giảm lưu thông máu có thể dẫn đến nhiễm trùng và loét.
- Các biến chứng khác: Đường huyết cao cũng có thể gây hại cho các cơ quan khác như gan, phổi và da.
Điều trị bệnh tiểu đường không phụ thuộc insulin như thế nào?
Mục tiêu điều trị tiểu đường không phụ thuộc insulin là kiểm soát đường huyết an toàn, giảm thiểu nguy cơ biến chứng. Phương pháp điều trị thường kết hợp nhiều biện pháp:
Thay đổi lối sống
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Giảm thức ăn chứa nhiều đường và chất béo, tăng cường rau xanh và trái cây.
- Tăng cường hoạt động thể lực: Cần tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 lần mỗi tuần.
- Giảm cân: Giảm ít nhất 5-10% trọng lượng cơ thể có thể cải thiện kiểm soát đường huyết.
Thay đổi lối sống để kiểm soát mức độ tiểu đường
Thuốc uống hỗ trợ kiểm soát tiểu đường
Khi thay đổi lối sống không đủ, bác sĩ có thể kê đơn thuốc như:
- Chất tăng độ nhạy insulin: Giúp tế bào hấp thu glucose dễ dàng hơn.
- Thuốc ức chế men alpha-glucosidase: Làm chậm hấp thu glucose từ thức ăn.
- Thuốc kích thích tiết insulin: Kích thích sản xuất insulin nhiều hơn.
- Thuốc ức chế DPP-4: Tăng nồng độ insulin khi cần thiết.
- Thuốc agonit GLP-1: Tăng bài tiết insulin và giảm sản xuất glucose ở gan.
- Thuốc ức chế SGLT2: Tăng bài tiết glucose qua nước tiểu.
Thuốc kê đơn tiểu đường
Bổ sung Insulin
Trong một số trường hợp, người bệnh có thể cần bổ sung insulin để kiểm soát đường huyết tốt hơn, có thể tạm thời hoặc lâu dài tùy tình trạng bệnh.
Theo dõi đường huyết
Theo dõi đường huyết thường xuyên là rất quan trọng. Người bệnh cần tự kiểm tra để đánh giá khả năng điều trị và kịp thời điều chỉnh liều lượng thuốc hoặc chế độ ăn.
Tầm soát biến chứng
Cần thực hiện tầm soát định kỳ để phát hiện và điều trị các biến chứng sớm như bệnh lý mắt, thận, tim mạch, thần kinh...
>> Xem thêm:
Kết luận
Tiểu đường không phụ thuộc insulin là bệnh mãn tính có thể gây nhiều biến chứng nghiêm trọng sức khoẻ. Tuy nhiên, bằng cách thay đổi lối sống, dùng thuốc đúng chỉ định, theo dõi đường huyết và tầm soát biến chứng, người bệnh có thể kiểm soát bệnh này hiệu quả, ngăn ngừa biến chứng và duy trì chất lượng cuộc sống.